10 Ergebnisse gefunden für "diễn_viên".

diễn viên

[1] tuyển diễn viên  [*] Übersetzungen umgeleitet Referenzen und weiterführende Informationen: [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „diễn viên“ [1] Trương...


giáo viên

nghiệp Beispiele: [1] Giáo viên dạy học sinh ở trường học. Lehrer unterrichten Schüler in der Schule. [1] Vợ tôi là giáo viên. Meine Frau ist Lehrerin....


vận động viên

„vận động viên“ [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „vận động viên“ [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt...


thư viện

„thư viện“ [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thư viện“ [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà...


bệnh viện

Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bệnh viện“ [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố...


thủ thư

Mitarbeiter einer Bibliothek; Bibliothekar Synonyme: [1] cán bộ thư viện, nhân viên thư viện Beispiele: [1]  [*] Übersetzungen umgeleitet Referenzen und weiterführende...


khoa học thư viện

Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „khoa học thư viện“ [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố...


khoa học

học thần kinh, khoa học Trái Đất, khoa học tự nhiên, khoa học thư viện , khoa học viễn tưởng, giả khoa học, nhà khoa học  [*] Übersetzungen umgeleitet Referenzen...


cà phê

tan, cà phê sữa, cà phê trứng, cà phê vối, hạt cà phê, quán cà phê, nhân viên pha cà phê  [1] anregendes schwarzes Aufgussgetränk; Kaffee Referenzen und...


giáo sư

Professor Oberbegriffe: [1] nghề nghiệp Beispiele: [1] Giáo sư dạy sinh viên ở trường đại học. Professoren unterrichten Studenten an der Universität....