Hello, you have come here looking for the meaning of the word
đây ti̱nh. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
đây ti̱nh, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
đây ti̱nh in singular and plural. Everything you need to know about the word
đây ti̱nh you have here. The definition of the word
đây ti̱nh will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
đây ti̱nh, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Tày
Pronunciation
Adjective
đây ti̱nh (低咱)
- good; pleasant to the ear; (words) honeyed
- lượn đây ti̱nh ― good lượn (Tày people's folk music)
- phuối đây ti̱nh ― honeyed words
Tàn tính chăn đây ti̱nh.- The sound of the Tianqin is very nice.
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội