6 Results found for "đầu_rìu".

đầu rìu

đầu (“head”) +‎ rìu (“axe”) (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ ziw˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔɗəw˦˩ ʐiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ ɹiw˨˩] (classifier con) đầu rìu...


đầu

đầu gấu đầu gối đầu khấc đầu lâu đầu lòng đầu mối đầu óc đầu ra đầu rìu đầu sỏ đầu sọ đầu sóng ngọn gió đầu tay đầu tắt mặt tối đầu têu đầu tiên đầu tóc...


râu

of an arthropod) antennae Râu tôm nấu với ruột bầu. Chồng chan vợ húp gật đầu khen ngon. A broth of shrimp antennae and gourd core. The man scoops it,...


ru

ruche rufoch rufou ruömön turu Inherited from Old French ru, riu, from Vulgar Latin *rius, from Latin rīvus (“brook, small stream”), from Proto-Indo-European...


hoopoe

(höpöp) Uzbek: Cyrillic: попишак (popishak) Roman: popishak (uz) Vietnamese: đầu rìu Walloon: boute-boute f Welsh: copog m West Flemish: hoepentoep Zazaki:...


do

que está claru é que a lengua está mui por encima de fronteiras, serras, rius i maris, de situaciós pulíticas i sociu-económicas, de lazus religiosus e...