najŋ̟˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ʔ nɛɲ˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔɗəw˨˩˨ nan˨˩] (classifier cây, hạt, hột) đậu nành • (豆𥢃) soybean bã đậu nành sữa đậu nành...
sữa (“milk”) + đậu nành (“soybean”). (Hà Nội) IPA(key): [sɨə˦ˀ˥ ʔɗəw˧˨ʔ najŋ̟˨˩] (Huế) IPA(key): [ʂɨə˧˨ ʔɗəw˨˩ʔ nɛɲ˦˩] ~ [sɨə˧˨ ʔɗəw˨˩ʔ nɛɲ˦˩] (Saigon)...
[ʔɗəw˧˨ʔ tɨəŋ˧˧] (Huế) IPA(key): [ʔɗəw˨˩ʔ tɨəŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔɗəw˨˩˨ tɨəŋ˧˧] đậu tương soybean đỗ tương; đậu nành sữa đậu nành (“soy milk”)...
đậu bean nut củ đậu đậu bắp đậu cô ve đậu đen đậu đỏ đậu đũa đậu hoà lan đậu hủ (豆腐) đậu khấu (豆蔻) đậu lăng đậu mắt đen đậu mùa đậu nành đậu ngự đậu nha...
ván đã để sẵn gô cơm gạo mới thơm ngào ngạt và mấy lát đậu đũa, đậu xương rồng chiên dầu đậu nành rải lên trên. In the middle of the plank a billycan of...
ván đã để sẵn gô cơm gạo mới thơm ngào ngạt và mấy lát đậu đũa, đậu xương rồng chiên dầu đậu nành rải lên trên. In the middle of the plank a billycan of...
and/or infants' development. milk (liquid from a vegetable source) sữa đậu nành ― soy milk (liquid from a vegetable source): nước bò sữa cà phê sữa cà...
ván đã để sẵn gô cơm gạo mới thơm ngào ngạt và mấy lát đậu đũa, đậu xương rồng chiên dầu đậu nành rải lên trên. In the middle of the plank a billycan of...
soja (es) f Swedish: soja (sv) c, sojaböna (sv) c Tagalog: utaw Thai: ถั่วเหลือง (th) (tùua-lʉ̌ʉang) Turkish: soya fasulyesi (tr) Vietnamese: đậu nành (vi)...
Communist bang đỏ bí đỏ cánh kiến đỏ chữ thập đỏ con đỏ dưa đỏ đắt đỏ đất đỏ đậu đỏ đen đỏ đo đỏ đỏ au đỏ bừng đỏ cạch đỏ choé đỏ choét đỏ chói đỏ chon chót...