đẳng thức

Hello, you have come here looking for the meaning of the word đẳng thức. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word đẳng thức, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say đẳng thức in singular and plural. Everything you need to know about the word đẳng thức you have here. The definition of the word đẳng thức will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofđẳng thức, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 等式.

Pronunciation

Noun

đẳng thức

  1. (mathematics) equality
    • 1979, S.M. Targ, translated by Phạm Huyền, Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 244:
      Định luật này được biểu diễn dưới dạng toán học bằng đẳng thức vectơ: m w = F.
      This law can be expressed mathematically as a vector equality: m w = F.