10 Results found for "điểm_tâm".

điểm tâm

IPA(key): [ʔɗiəm˧˨ təm˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔɗim˨˩˦ təm˧˧] điểm tâm (formal) breakfast Synonym: bữa sáng điểm sấm (“dim sum”) tâm điểm ("main point")...


điểm sấm

 Điểm tâm Quảng Đông on Vietnamese Wikipedia Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 點心 (“dim sum”, SV: điểm tâm). Doublet of điểm tâm. (Hà Nội) IPA(key):...


tâm điểm

(“point”). (Hà Nội) IPA(key): [təm˧˧ ʔɗiəm˧˩] (Huế) IPA(key): [təm˧˧ ʔɗiəm˧˨] (Saigon) IPA(key): [təm˧˧ ʔɗim˨˩˦] tâm điểm (of a topic, discussion, etc.)...


điểm

điểm danh (點名) điểm huyệt (點穴) điểmđiểm nóng (點燶) điểm tâm (點心) điểm xuyết (點綴) điểm yếu giao điểm (交點) khởi điểm (起點) khuyết điểm (缺點) kiểm điểm...


tâm

tâm bận tâm cam tâm (甘心) chú tâm (注心) chuyên tâm (專心) công tâm (公心) dã tâm (野心) duy tâm (唯心) để tâm địa tâm (地心) điểm tâm (點心) đồng tâm (同心) hảo tâm (好心)...


Hội Tam Điểm

(Hà Nội) IPA(key): [hoj˧˨ʔ taːm˧˧ ʔɗiəm˧˩] (Huế) IPA(key): [hoj˨˩ʔ taːm˧˧ ʔɗiəm˧˨] (Saigon) IPA(key): [hoj˨˩˨ taːm˧˧ ʔɗim˨˩˦] Hội Tam Điểm Freemasonry...


trung điểm

ʔɗiəm˧˩] (Huế) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˧˧ ʔɗiəm˧˨] (Saigon) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˧˧ ʔɗim˨˩˦] trung điểm (geometry) a midpoint Not to be confused with tâm (“center”)....


Hồng Kông bên hông Chợ Lớn

quotation) 2016 October 29, Văn Lang, “Điểm tâm kiểu ‘Hồng Kông bên hông Chợ Lớn’ ở Sài Gòn”, in Người Việt‎[1]: Nói điểm tâm kiểu Hồng Kông bên hông… Chợ Lớn...


tam

IPA(key): [taːm˧˧] tam Sino-Vietnamese reading of 三 đàn tam (彈三, “samisen”) Hội Tam Điểm (會三點, “Freemasonry”) tam đoạn luận (三段論, “syllogism”) tam giác (三角...


trầm tĩnh

Nội) IPA(key): [t͡ɕəm˨˩ tïŋ˦ˀ˥] (Huế) IPA(key): [ʈəm˦˩ tɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [ʈəm˨˩ tɨn˨˩˦] trầm tĩnh quiet; calm; serene; placid Synonym: điềm tĩnh...