Hello, you have come here looking for the meaning of the word
đin. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
đin, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
đin in singular and plural. Everything you need to know about the word
đin you have here. The definition of the word
đin will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
đin, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Tày
Etymology
Inherited from Proto-Tai *ɗinᴬ. from Middle Chinese 塵 (MC drin). Cognate with Thai ดิน (din), Northern Thai ᨯᩥ᩠ᨶ, Lao ດິນ (din), Lü ᦡᦲᧃ (ḋiin), Shan လိၼ် (lǐn), Tai Dam ꪒꪲꪙ, Ahom 𑜓𑜢𑜃𑜫 (din), Bouyei ndinl, Zhuang ndin.
Pronunciation
Noun
đin (𡊰)
- earth; soil
References
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên