Hello, you have come here looking for the meaning of the word
ả. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
ả, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
ả in singular and plural. Everything you need to know about the word
ả you have here. The definition of the word
ả will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
ả, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Tày
Etymology
From Proto-Tai *ʔaːꟲ. Cognate with Thai อ้า (âa).
Pronunciation
Verb
ả
- to open; to spread (one's legs or hands); to straddle
- ả tu ― to open the door
- ả pác ― to open one's mouth
- ả kha ― to spread one's leg
- ả mừ ― to open one's hand
Synonyms
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Pronunciation
Letter
ả (lower case, upper case Ả)
- The letter a with the hook above.
See also
- (Quốc ngữ letters) chữ cái; A a (À à, Ả ả, Ã ã, Á á, Ạ ạ), Ă ă (Ằ ằ, Ẳ ẳ, Ẵ ẵ, Ắ ắ, Ặ ặ), Â â (Ầ ầ, Ẩ ẩ, Ẫ ẫ, Ấ ấ, Ậ ậ), B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e (È è, Ẻ ẻ, Ẽ ẽ, É é, Ẹ ẹ), Ê ê (Ề ề, Ể ể, Ễ ễ, Ế ế, Ệ ệ), G g (Gh gh, Gi gi), H h, I i (Ì ì, Ỉ ỉ, Ĩ ĩ, Í í, Ị ị), K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Ngh ngh, Nh nh), O o (Ò ò, Ỏ ỏ, Õ õ, Ó ó, Ọ ọ), Ô ô (Ồ ồ, Ổ ổ, Ỗ ỗ, Ố ố, Ộ ộ), Ơ ơ (Ờ ờ, Ở ở, Ỡ ỡ, Ớ ớ, Ợ ợ), P p (Ph ph), Q q (Qu qu), R r, S s, T t (Th th, Tr tr), U u (Ù ù, Ủ ủ, Ũ ũ, Ú ú, Ụ ụ), Ư ư (Ừ ừ, Ử ử, Ữ ữ, Ứ ứ, Ự ự), V v, X x, Y y (Ỳ ỳ, Ỷ ỷ, Ỹ ỹ, Ý ý, Ỵ ỵ)
Noun
ả • (妸, 阿)
- (Central Vietnam) elder sister
- Synonym: chị
- (Northern Vietnam, Southern Vietnam, derogatory) villainess
Pronoun
ả • (妸, 婭)
- (familiar or endearing in Central Vietnam, derogatory in the mainstream dialects) she/her
See also