t͡sɔŋ²¹/ IPA (Taipei): /kiɔŋ²⁴⁻¹¹ t͡sɔŋ¹¹/ IPA (Kaohsiung): /kiɔŋ²³⁻³³ t͡sɔŋ²¹/ <span class="searchmatch">強壯</span> strong; sturdy edit 健壯 / 健壮 (jiànzhuàng) 健斗 (Zhangzhou Hokkien) 健朗 (jiànlǎng)...
qiángzhuàng (Zhuyin ㄑㄧㄤˊ ㄓㄨㄤˋ) Hanyu Pinyin reading of <span class="searchmatch">強壯</span> / 强壮...
Sino-Vietnamese word from <span class="searchmatch">強壯</span>. (Hà Nội) IPA(key): [kɨəŋ˨˩ t͡ɕaːŋ˧˦] (Huế) IPA(key): [kɨəŋ˦˩ ʈaːŋ˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [kɨəŋ˨˩ ʈaːŋ˦˥] cường tráng (of...
cường độ (強度) cường hoá (強化) cường quốc (強國) cường quyền (強權) cường tráng (<span class="searchmatch">強壯</span>) hùng cường (雄強) kiên cường (堅強) ngoan cường (頑強) quật cường (倔強) tăng cường...
See also: <span class="searchmatch">強壯</span> and 强壮 (Tokyo) きょーそー [kyòósóó] (Heiban – [0]) IPA(key): [kʲo̞ːso̞ː] 強(きょう)壮(そう) • (kyōsō) ←きやうさう (kyausau)?-na (adnominal 強(きょう)壮(そう)な (kyōsō...
壮大 (zhuàngdà) 壯實 / 壮实 (zhuàngshi) 強健 / 强健 (qiángjiàn) 強勁 / 强劲 (qiángjìng) <span class="searchmatch">強壯</span> / 强壮 (qiángzhuàng) 皮實 / 皮实 (píshi) 矯健 / 矫健 (jiǎojiàn) 矯捷 / 矫捷 (jiǎojié) 砸磳...
壮大 (zhuàngdà) 壯實 / 壮实 (zhuàngshi) 強健 / 强健 (qiángjiàn) 強勁 / 强劲 (qiángjìng) <span class="searchmatch">強壯</span> / 强壮 (qiángzhuàng) 矯健 / 矫健 (jiǎojiàn) 矯捷 / 矫捷 (jiǎojié) 砸磳 (Hakka) 砸身 (Hakka)...
壮大 (zhuàngdà) 壯實 / 壮实 (zhuàngshi) 強健 / 强健 (qiángjiàn) 強勁 / 强劲 (qiángjìng) <span class="searchmatch">強壯</span> / 强壮 (qiángzhuàng) 皮實 / 皮实 (píshi) 矯健 / 矫健 (jiǎojiàn) 矯捷 / 矫捷 (jiǎojié) 砸磳...
壮大 (zhuàngdà) 壯實 / 壮实 (zhuàngshi) 強健 / 强健 (qiángjiàn) 強勁 / 强劲 (qiángjìng) <span class="searchmatch">強壯</span> / 强壮 (qiángzhuàng) 皮實 / 皮实 (píshi) 矯健 / 矫健 (jiǎojiàn) 矯捷 / 矫捷 (jiǎojié) 砸磳...