Chiến tranh Lạnh thứ hai

Hello, you have come here looking for the meaning of the word Chiến tranh Lạnh thứ hai. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word Chiến tranh Lạnh thứ hai, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say Chiến tranh Lạnh thứ hai in singular and plural. Everything you need to know about the word Chiến tranh Lạnh thứ hai you have here. The definition of the word Chiến tranh Lạnh thứ hai will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofChiến tranh Lạnh thứ hai, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Vietnamese

 Chiến tranh Lạnh thứ Hai on Vietnamese Wikipedia

Alternative forms

Etymology

Chiến tranh Lạnh (Cold War) +‎ thứ hai (second).

Pronunciation

Proper noun

Chiến tranh Lạnh thứ hai

  1. Cold War II
    Synonym: Chiến tranh Lạnh mới