Chiến tranh thế giới thứ hai

Hello, you have come here looking for the meaning of the word Chiến tranh thế giới thứ hai. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word Chiến tranh thế giới thứ hai, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say Chiến tranh thế giới thứ hai in singular and plural. Everything you need to know about the word Chiến tranh thế giới thứ hai you have here. The definition of the word Chiến tranh thế giới thứ hai will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofChiến tranh thế giới thứ hai, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Vietnamese

 Chiến tranh thế giới thứ hai on Vietnamese Wikipedia

Alternative forms

Etymology

chiến tranh thế giới (world war) +‎ thứ hai (second).

Pronunciation

Proper noun

Chiến tranh thế giới thứ hai

  1. World War II
    Synonyms: Thế chiến thứ hai, Đại chiến Thế giới thứ hai, Đệ nhị Thế chiến