Chiến tranh thế giới thứ nhất

Hello, you have come here looking for the meaning of the word Chiến tranh thế giới thứ nhất. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word Chiến tranh thế giới thứ nhất, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say Chiến tranh thế giới thứ nhất in singular and plural. Everything you need to know about the word Chiến tranh thế giới thứ nhất you have here. The definition of the word Chiến tranh thế giới thứ nhất will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofChiến tranh thế giới thứ nhất, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Vietnamese

Alternative forms

Etymology

chiến tranh thế giới (world war) +‎ thứ nhất (first)

Pronunciation

Proper noun

Chiến tranh thế giới thứ nhất

  1. World War I
    Synonyms: Thế chiến thứ nhất, Đại chiến Thế giới thứ nhất, Đệ nhất Thế chiến