See also: Appendix:Variations of "co" CO (chemistry) The molecular formula for carbon monoxide. CO (international standards) ISO 3166-1 alpha-2 country...
co (plural cos) (colloquial) Clipping of company. (stenoscript) Abbreviation of company and related forms of that word. co., Co, Co. newco yield co Coined...
of "co" Co (chemistry) cobalt. Co (uncountable) Abbreviation of company, alternative form of Co. Abbreviation of county, alternative form of Co. 2023...
etc. bàn cờ cao cờ cờ bạc cờ cá ngựa cờ ca-rô cờ đam cờ ngũ hành cờ phú ông cờ tỉ phú cờ tư lệnh cờ tướng cờ vây cờ vũ trụ cờ vua quân cờ kỳ thủ, kì...
cỡ nào? How fast? kích cỡ lỡ cỡ ngoại cỡ tầm cỡ cỡ • (舉) (colloquial) about; approximately Synonyms: khoảng, chừng, độ Giờ thì đậy nắp rồi chờ cỡ năm...
cớ reason, excuse, pretext cớ sự hà cớ - why; for what reason; what is the purpose hà cớ gì - (colloquial) why the hell; why in the world mượn cớ nguyên...
mechanical Derived terms chuyên cơ cơ cấu cơ chế cơ giới cơ hệ cơ học cơ khí máy cơ phi cơ Borrowed from French cœur. cơ (card games) hearts Borrowed from...
Appendix:Variations of "co" có (feminine cóa, masculine plural cós, feminine plural cóas) Contraction of ca o: than the. O rei é moito máis vello có presidente. The...
Appendix:Variations of "co" (Hà Nội) IPA(key): [ko˧˦] (Huế) IPA(key): [kow˨˩˦] (Saigon) IPA(key): [kow˦˥] Sino-Vietnamese word from 故. Doublet of cụ and cớ. cố (Central...
IPA(key): [t͡ʃo] Hyphenation: ĉo ĉo (accusative singular ĉo-on, plural ĉo-oj, accusative plural ĉo-ojn) The name of the Latin-script letter Ĉ/ĉ. (Latin-script...