Hello, you have come here looking for the meaning of the word
Do Thái. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
Do Thái, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
Do Thái in singular and plural. Everything you need to know about the word
Do Thái you have here. The definition of the word
Do Thái will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
Do Thái, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 猶太 (“Judea; Jewish”), from Mandarin 猶太 / 犹太 (Yóutài). Compare Korean 유대 (Yudae, “Judea; Jewish”). Doublet of Giu-đê (“Judea”) and Giu-dêu (“Jewish ~ Jews (obsolete)”).
Pronunciation
Adjective
Do Thái
- Jewish
- Synonym: Giu-dêu (obsolete)
- người Do Thái ― a Jew; the Jews
2022, Trung Hiếu, “Hội nghị diệt chủng Do Thái Wannsee của phát xít Đức vẫn ám ảnh nhân loại đến ngày nay [Nazi Germany's Wannsee Conference to Genocide Jews Still Haunts Humanity Until Today]”, in Tạp Chí Điện Tử Luật Sư Việt Nam [Vietnam Lawyer Journal]:Trong các ngày 09 - 10/11/1938, Đức Quốc xã khởi động trò Kristallnacht (đêm kính vỡ), trong đó 91 người Do Thái đã bị sát hại, còn tài sản của họ bị tịch thu. Ngoài ra, các giáo đường Do Thái bị phá hủy, 30.000 người Do Thái bị đưa vào trại tập trung.- On the nights of 9 and 10 November 1938, the Nazis instigated the Kristallnacht (Night of Broken Glass), during which 91 Jews were murdered and their properties confiscated. Besides, Jewish synagogues were destroyed, and 30,000 Jews were sent to concentration camps.
- (rare, loosely) Israeli
- người Do Thái ― an Israeli; the Israelis
- (biblical, Catholicism, loosely) Synonym of Hê-bơ-rơ (“Hebrew”)
Proper noun
Do Thái
- (rare, loosely) Synonym of I-xra-en (“Israel”)
Usage notes
The biblical names of Judea is not Do Thái, but various transcriptions.
See also