bîr ceh çal car çav cil çok dan dar das def deh der dêr dev dew dil diz don dor doz dûr enî gav gêj gel geş gir guh gur hêz hîv hûr îro jîr kal kar kêç...
meːd 篿,doːn 簀,ʔsreːɡ 簁,sreːl 簂,kʷɯːɡs 簃,l'al 簄,ɡʷaːʔ 簅,sreːnʔ 簆,kʰoːs 簇,sʰoːɡ 簉,skʰruɡs 簋,kʷrɯwʔ 簍,roː 簎,zraːwɢ 簏,roːɡ 簙,paːɡ 簜,l̥ʰaːŋ 簝,reːw 簞,taːn 簟,l'ɯːmʔ...
túc từ tự túc 夙 宿 槭 琶 粟 肅 足 vi tần Tần băng tần bần bợ cao tần nhất phi tần tảo tần tần ngự tần suất tần số tần tảo tần ô 嚬 嬪 瀕 燼 秦 蘋 集 頻 vi giám Quốc...
túc từ tự túc 夙 宿 槭 琶 粟 肅 足 vi tần Tần băng tần bần bợ cao tần nhất phi tần tảo tần tần ngự tần suất tần số tần tảo tần ô 嚬 嬪 瀕 燼 秦 蘋 集 頻 vi giám Quốc...
túc từ tự túc 夙 宿 槭 琶 粟 肅 足 vi tần Tần băng tần bần bợ cao tần nhất phi tần tảo tần tần ngự tần suất tần số tần tảo tần ô 嚬 嬪 瀕 燼 秦 蘋 集 頻 vi giám Quốc...
túc từ tự túc 夙 宿 槭 琶 粟 肅 足 vi tần Tần băng tần bần bợ cao tần nhất phi tần tảo tần tần ngự tần suất tần số tần tảo tần ô 嚬 嬪 瀕 燼 秦 蘋 集 頻 vi giám Quốc...
túc từ tự túc 夙 宿 槭 琶 粟 肅 足 vi tần Tần băng tần bần bợ cao tần nhất phi tần tảo tần tần ngự tần suất tần số tần tảo tần ô 嚬 嬪 瀕 燼 秦 蘋 集 頻 vi giám Quốc...
túc từ tự túc 夙 宿 槭 琶 粟 肅 足 vi tần Tần băng tần bần bợ cao tần nhất phi tần tảo tần tần ngự tần suất tần số tần tảo tần ô 嚬 嬪 瀕 燼 秦 蘋 集 頻 vi đí Dêu bao...
vầy vậy đâu đây đó đấy ấy 帝 vi tần Tần băng tần bần bợ cao tần nhất phi tần tảo tần tần ngự tần suất tần số tần tảo tần ô 嚬 嬪 瀕 燼 秦 蘋 集 頻 vi giám Quốc...