Context
|
"Standard"
|
"Non-standard"
|
In one-lettered non-Sino-Vietnamese syllables
|
i (eg: i tờ, í ới, ì ạch, ỉ ôi, đi ị)
|
In one-lettered Sino-Vietnamese syllables
|
y (eg: y học, ý kiến, ỷ lại)
|
Syllable-initial, not followed by ê
|
i (eg: ỉa đái, im lặng, ích lợi, ỉu xìu)
|
Syllable-initial, followed by ê
|
y (eg: yếu ớt, yếm dãi, yết hầu)
|
After u
|
y (eg: uy lực, huy hoàng, khuya khoắt, tuyển mộ, khuyết tật, khuỷu tay, huýt sáo, khuynh hướng)
|
After qu, not followed by ê, nh
|
y (eg: quý giá, quấn quýt)
|
i (eg: quí giá, quấn quít)
|
After qu, followed by ê, nh
|
y (eg: quyên góp, xảo quyệt, mừng quýnh, hoa quỳnh)
|
After b, d, đ, r, x
|
i (eg: bịa đặt, diêm dúa, địch thủ, rủ rỉ, triều đại, xinh xắn)
|
After g, not followed by a, ă, â, e, ê, o, ô, ơ, u, ư
|
i (eg: cái gì?, giữ gìn)
|
After h, k, l, m, t, not followed by any letter, in non-Sino-Vietnamese syllables
|
i (eg: ti hí, kì cọ, lí nhí, mí mắt, tí xíu)
|
After h, k, l, m, t, not followed by any letter, in Sino-Vietnamese syllables
|
i (eg: hi vọng, kì thú, lí luận, mĩ thuật, giờ Tí)
|
y (eg: hy vọng, kỳ thú, lý luận, mỹ thuật, giờ Tý)
|
After ch, gh, kh, nh, ph, th
|
i (eg: chíp hôi, ghi nhớ, ý nghĩa, khiêu khích, nhí nhố, phiến đá, buồn thiu)
|
After n, s, v, not followed by any letter, in non-proper-noun syllables
|
i (eg: ni cô, si tình, vi khuẩn)
|
After n, s, v, not followed by any letter, in proper nouns
|
i (eg: Ni, Thuỵ Sĩ, Vi)
|
y (eg: Ny, Thụy Sỹ, Vy)
|
After h, k, l, m, n, s, t, v, followed by a letter
|
i (eg: thương hiệu, kiên trì, bại liệt, ngôi miếu, nũng nịu, siêu đẳng, mẫn tiệp, được việc)
|
In Vietnamese personal names, after a consonant
|
i
|
either i or y, depending on personal preference
|