Sino-Vietnamese word from 參論. (Hà Nội) IPA(key): [tʰaːm˧˧ lwən˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [tʰaːm˧˧ lwəŋ˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [tʰaːm˧˧ l⁽ʷ⁾əŋ˨˩˨] tham luận speech...
ma de la lu e ne bo bei men da duǐ pěi hèi lüǎn sēi qiòng kēn cěng ba li yái càng zhùn hōu chǎi zí niǎng jiòng juě a lǖ nǘ ruá tié hēn mòu qǔn miǔ dián...
Zcreator/sến Zcreator/sởi Đức Zcreator/tay lái Zcreator/tay sai Zcreator/tham luận Zcreator/thiết tha Zcreator/thoăn thoắt Zcreator/thuần khiết Zcreator/thuận...
ling1 ling2 ling3 ling4 lìng líng lǐng līng luan: Luan luan luan1 luan2 luan3 luan4 luàn luán luǎn lüan2 lüán mani: mani maní máni mâ-nî mâni (redirects:...
{{also|luan|Luan|luǎn|luàn|luận}} {{also|luan|Luan|lúan|luàn|Luân|luǎn|luận|Luận}} luǎn: {{also|...}} template updated; 3 items added. {{also|luan|Luan|luán|luàn|luận}}...
3. zé -- 〔瀺~〕见“瀺”。 灆 -- 1. lán 古同“濫”,腌制的瓜菜。 灓 -- 1. luán a. 渗漏:“昔王季历葬于楚山之尾,~水啮其墓。” b. 浸渍。 2. luàn -- a. 横渡。b. 沙丘绝水横流。 灙 -- 1. dǎng a....
ko, zh, mg, fr, vi luật_khoa - 5 - ko, zh, mg, fr, vi luận_điệu - 5 - ko, zh, mg, fr, vi luận_cứ - 5 - ko, zh, mg, fr, vi lai_lịch - 5 - ko, zh, mg,...
lợn_biển - 5 - ko, zh, li, ro, fr tang_chế - 5 - ko, zh, li, fr, vi tam_đoạn_luận - 5 - ko, zh, li, fr, vi tam_tộc - 5 - ko, zh, li, fr, vi tam_tòng - 5 -...
6 - ko, zh, mg, li, fr, vi thanh_quản - 6 - ko, zh, mg, li, fr, vi tham_luận - 6 - ko, zh, mg, li, fr, vi tam_đại - 6 - ko, zh, mg, li, fr, vi tai_ách...
Vietnamese: {{t+|vi|thảo luận}} ({{t+|vi|討論}}) discussion (Noun: conversation or debate) * Vietnamese: {{t+|vi|thảo luận|alt=sự thảo luận}} ({{t+|vi|sự}} + {{t+|vi|討論}})...