10 Results found for "User:Luan".

User:Zcreator/tham luận

Sino-Vietnamese word from 參論. (Hà Nội) IPA(key): [tʰaːm˧˧ lwən˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [tʰaːm˧˧ lwəŋ˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [tʰaːm˧˧ l⁽ʷ⁾əŋ˨˩˨] tham luận speech...


User:LinguisticMystic/zh/pinyin

ma de la lu e ne bo bei men da duǐ pěi hèi lüǎn sēi qiòng kēn cěng ba li yái càng zhùn hōu chǎi zí niǎng jiòng juě a lǖ nǘ ruá tié hēn mòu qǔn miǔ dián...


User:Zcreator

Zcreator/sến Zcreator/sởi Đức Zcreator/tay lái Zcreator/tay sai Zcreator/tham luận Zcreator/thiết tha Zcreator/thoăn thoắt Zcreator/thuần khiết Zcreator/thuận...


User:Geographyinitiative/Syllabary

shu yeh ye hao hao lü lü shua shua yen yan hei hei luan luan shuai shuai yin yin hen hen lüan luan shuan shuan ying ying heng heng lüeh lüe shuang shuang...


User:Robert Ullmann/Variations4

ling1 ling2 ling3 ling4 lìng líng lǐng līng luan: Luan luan luan1 luan2 luan3 luan4 luàn luán luǎn lüan2 lüán mani: mani maní máni mâ-nî mâni (redirects:...


User:OrphicBot/EditLogs/22September2016 UpdateAlso - unifying some lettercase forms under equivalences

{{also|luan|Luan|luǎn|luàn|luận}} {{also|luan|Luan|lúan|luàn|Luân|luǎn|luận|Luận}} luǎn: {{also|...}} template updated; 3 items added. {{also|luan|Luan|luán|luàn|luận}}...


User:Bumm13/archaic

3. zé -- 〔瀺~〕见“瀺”。 灆 -- 1. lán 古同“濫”,腌制的瓜菜。 灓 -- 1. luán a. 渗漏:“昔王季历葬于楚山之尾,~水啮其墓。” b. 浸渍。 2. luàn -- a. 横渡。b. 沙丘绝水横流。 灙 -- 1. dǎng a....


User:DTLHS/elsewhere/vi/7

ko, zh, mg, fr, vi luật_khoa - 5 - ko, zh, mg, fr, vi luận_điệu - 5 - ko, zh, mg, fr, vi luận_cứ - 5 - ko, zh, mg, fr, vi lai_lịch - 5 - ko, zh, mg,...


User:DTLHS/elsewhere/vi/8

lợn_biển - 5 - ko, zh, li, ro, fr tang_chế - 5 - ko, zh, li, fr, vi tam_đoạn_luận - 5 - ko, zh, li, fr, vi tam_tộc - 5 - ko, zh, li, fr, vi tam_tòng - 5 -...


User:JeffDoozan/lists/translations/V

Vietnamese: {{t+|vi|thảo luận}} ({{t+|vi|討論}}) discussion (Noun: conversation or debate) * Vietnamese: {{t+|vi|thảo luận|alt=sự thảo luận}} ({{t+|vi|sự}} + {{t+|vi|討論}})...