User:MiguelX413/sandbox3

Hello, you have come here looking for the meaning of the word User:MiguelX413/sandbox3. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word User:MiguelX413/sandbox3, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say User:MiguelX413/sandbox3 in singular and plural. Everything you need to know about the word User:MiguelX413/sandbox3 you have here. The definition of the word User:MiguelX413/sandbox3 will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofUser:MiguelX413/sandbox3, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

(Tiếng)(Việt)

(Xin)嘲󠄀(chào)(Tôi)𪜀()Miguel。(Tôi)(đang)(học)(Tiếng)(Việt)(Tôi)(thích)𡨸(Chữ)漢󠄁(Hán)(Nôm)𡝕()𡨸(Chữ)(Quốc)(Ngữ)𧵑(của)(Tiếng)(Việt)(Tôi)(muốn)𤯩(sống)𡝕()(học)(đại)(học)𣄒()(Nhật)(Bản)𡝕()(tôi)(đang)(học)(Tiếng)(Nhật)𡝕()漢󠄁(Hán)(Tự)(Gia)(đình)(tôi)𦤾(đến)(từ)El Salvador。(Tôi)𪜀()𠊛(người)California。(Nghĩa)𧵑(của)(bạch)()𪜀()(ngựa)𤽸(trắng)」。(Tôi)(không)(phải)𪜀()𠊛(người)(Việt)(tôi)𪜀()𠊛(người)(Mỹ)(Tôi)𪜀()(sinh)(viên)(Tôi)𠄩(hai)𠦩(mươi)𠄩(hai)(tuổi)

(Số)(từ)𥪝(trong)(Tiếng)(Việt)

(giá)(trị) (Từ)(thuần)(túy) (Từ)漢󠄁(Hán)(Việt) Notes
漢󠄁(Hán)(Việt)(cổ) (phổ)(thông)
(thường)(dùng) 𧶭(buôn)𧸝(bán)
(số)(âm) (âm)〜、(trừ)
0 (không)(linh) (linh) may also become (lẻ) when in compounds (𫦇(Miền)(Nam))
1 𠬠(một) (nhất) (nhất) 𠬠(một) becomes 𠬠(mốt) in 21-91
2 𠄩(hai) (nhị) (nhị)
3 𠀧(ba) (tam) (tam)
4 𦊚(bốn) 𦊛() (tứ) (tứ) 𦊛() is used instead of 𦊚(bốn) in 24-94
5 𠄼(năm) (ngũ) (ngũ) 𠄼(năm) becomes 𠄻(lăm) or 𠄶(nhăm) (𫦇(Miền)(Bắc)) in 15-95 to prevent confusion with homophonous 𢆥(năm)(“year”)
6 𦒹(sáu) (lục) (lục)
7 𬙞(bảy) (thất) (thất)
8 𫤯(tám) (bát) (bát)
9 𠃩(chín) (cửu) (cửu)
10 𨑮(mười)𠬠(một)𨔿(chục) (thập) (thập) 𨑮(mười) becomes 𠦩(mươi) in 20-99
11 𨑮(mười)𠬠(một) (thập)(nhất) (thập)(nhất)
12 𨑮(mười)𠄩(hai)𠬠(một) (thập)(nhị) (thập)(nhị)
13 𨑮(mười)𠀧(ba) (thập)(tam) (thập)(tam)
14 𨑮(mười)𦊚(bốn) (thập)(tứ) (thập)(tứ)
15 𨑮(mười)𠄻(lăm) (thập)(ngũ) (thập)(ngũ)
20 𠄩(hai)𠦩(mươi)𠄩(hai)𨔿(chục) (nhị)(thập) (nhị)(thập)
21 𠄩(hai)𠦩(mươi)𠬠(mốt) (nhị)(thập)(nhất) (nhị)(thập)(nhất)
24 𠄩(hai)𠦩(mươi)𦊛() (nhị)(thập)(tứ) (nhị)(thập)(tứ)
25 𠄩(hai)𠦩(mươi)𠄻(lăm) (nhị)(thập)(ngũ) (nhị)(thập)(ngũ)
30 𠀧(ba)𠦩(mươi)𠀧(ba)𨔿(chục) (tam)(thập) (tam)(thập)
31 𠀧(ba)𠦩(mươi)𠬠(mốt) (tam)(thập)(nhất) (tam)(thập)(nhất)
33 𠀧(ba)𠦩(mươi)𠀧(ba) (tam)(thập)(tam) (tam)(thập)(tam)
40 𦊚(bốn)𠦩(mươi)𦊚(bốn)𨔿(chục) (tứ)(thập) (tứ)(thập)
41 𦊚(bốn)𠦩(mươi)𠬠(mốt) (tứ)(thập)(nhất) (tứ)(thập)(nhất)
44 𦊚(bốn)𠦩(mươi)𦊛() (tứ)(thập)(tứ) (tứ)(thập)(tứ)
50 𠄼(năm)𠦩(mươi)𠄼(năm)𨔿(chục) (ngũ)(thập) (ngũ)(thập)
51 𠄼(năm)𠦩(mươi)𠬠(mốt) (ngũ)(thập)(nhất) (ngũ)(thập)(nhất)
55 𠄼(năm)𠦩(mươi)𠄻(lăm) (ngũ)(thập)(ngũ) (ngũ)(thập)(ngũ)
100 𤾓(trăm) (bách) (bách)
101 𠬠(một)𤾓(trăm)(linh)𠬠(một) (bách)(linh)(nhất) (bách)(linh)(nhất)
1,000 𠦳(nghìn)𠬠(một)𠦳(nghìn) (thiên) (thiên) 𠦳(nghìn) may become 𠦳(ngàn) (𫦇(Miền)(Trung)𫦇(Miền)(Nam))
1,001 𠬠(một)𠦳(nghìn)(không)𤾓(trăm)(linh)𠬠(một)𠬠(một)𠦳(nghìn)(linh)𠬠(một) (nhất)(thiên)(linh)(nhất) (nhất)(thiên)(linh)(nhất)
1,024 𠬠(một)𠦳(nghìn)(không)𤾓(trăm)𠄩(hai)𠦩(mươi)𦊛()𠬠(một)𠦳(nghìn)𠄩(hai)𠦩(mươi)𦊛() (nhất)(thiên)(nhị)(thập)(tứ) (nhất)(thiên)(nhị)(thập)(tứ)
10,000 𨑮(mười)𠦳(nghìn) (vạn)𠬠(một)(vạn)
10,055 𨑮(mười)𠦳(nghìn)(không)𤾓(trăm)𠄼(năm)𠦩(mươi)𠄻(lăm)𨑮(mười)𠦳(nghìn)𠄼(năm)𠦩(mươi)𠄻(lăm) (nhất)(vạn)(ngũ)(thập)(ngũ) (nhất)(vạn)(ngũ)(thập)(ngũ)
100,000 𤾓(trăm)𠦳(nghìn)𠬠(một)𤾓(trăm)𠦳(nghìn) (ức)𠬠(một)(ức)*、𨑮(mười)(vạn)
1,000,000 (triệu)𠬠(một)(triệu)*、𠬠(một)𤾓(trăm)(vạn)
10,000,000 𨑮(mười)(triệu)
100,000,000 𤾓(trăm)(triệu)
1,000,000,000 (tỷ)
1012 𠦳(nghìn)(tỷ)
1015 (triệu)(tỷ)
1018 (tỷ)(tỷ)