bưởng

Hello, you have come here looking for the meaning of the word bưởng. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word bưởng, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say bưởng in singular and plural. Everything you need to know about the word bưởng you have here. The definition of the word bưởng will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofbưởng, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Etymology

From Proto-Tai *C̥.bɯəŋꟲ (side). Cognate with Lao ເບື້ອງ (bư̄ang), Zhuang mbiengj, Thai เบื้อง (bʉ̂ʉang).

Pronunciation

Noun

bưởng (, )

  1. side; way; direction
    Synonym: pạng
    bưởng xảngon the side; next to something
    bưởng lăngbehind
    bưởng đâư, bưởng noọcinside, outside
    tằng sloong bưởngon both sides
    bưởng bắcin the north; towards the north
  2. half
    Synonyms: pán, puốn, chang
    mưn bưởnga piaster and a half
  3. piece
    Synonym: ăn

References

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎ (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient