chả dỏm

Hello, you have come here looking for the meaning of the word chả dỏm. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word chả dỏm, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say chả dỏm in singular and plural. Everything you need to know about the word chả dỏm you have here. The definition of the word chả dỏm will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofchả dỏm, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Pronunciation

Noun

chả dỏm

  1. Synonym of chả châm

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội