chả lần

Hello, you have come here looking for the meaning of the word chả lần. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word chả lần, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say chả lần in singular and plural. Everything you need to know about the word chả lần you have here. The definition of the word chả lần will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofchả lần, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Pronunciation

Adjective

chả lần

  1. half-cooked
    mằn tổm chả lầnhalf-cooked baked potato
  2. stiff; dull; glazed; absent-minded
    khen kha chả lầndull limbs
  3. to behave in a cheeky or disrespectful manner due to familiarity
    Phuối lai te pền chả lần, bấu tinh cằm.
    (please add an English translation of this usage example)

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội