Hello, you have come here looking for the meaning of the word
chủ nghĩa duy vật. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
chủ nghĩa duy vật, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
chủ nghĩa duy vật in singular and plural. Everything you need to know about the word
chủ nghĩa duy vật you have here. The definition of the word
chủ nghĩa duy vật will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
chủ nghĩa duy vật, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Vietnamese
Etymology
chủ nghĩa (“ism”) + duy vật (“materialist”), calque of Chinese 唯物主義/唯物主义 (duy vật chủ nghĩa).
Pronunciation
Noun
chủ nghĩa duy vật
- (philosophy) materialism
- Friedrich Engels (1962) [1886] chapter II, in Ludwig Feuerbach und der Ausgang der klassischen deutschen Philosophie (Marx-Engels-Werke), volume 21; English translation from 1990 Marx/Engels Collected Works, volume 26; Vietnamese translation from 1995 C. Mác Và Ph. Ăng-ghen Toàn Tập, volume 21
Những người quả quyết rằng tinh thần có trước tự nhiên, [...] những người đó là thuộc phe chủ nghĩa duy tâm. Còn những người cho rằng tự nhiên là cái có trước thì thuộc các học phái khác nhau của chủ nghĩa duy vật.- Those who asserted the primacy of the mind over nature comprised the camp of idealism. The others, who regarded nature as primary, belong to the various schools of materialism.
Derivatives
See also