chủ nghĩa xã hội dân chủ

Hello, you have come here looking for the meaning of the word chủ nghĩa xã hội dân chủ. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word chủ nghĩa xã hội dân chủ, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say chủ nghĩa xã hội dân chủ in singular and plural. Everything you need to know about the word chủ nghĩa xã hội dân chủ you have here. The definition of the word chủ nghĩa xã hội dân chủ will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofchủ nghĩa xã hội dân chủ, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Vietnamese

Etymology

chủ nghĩa xã hội (socialism) +‎ dân chủ (democracy), a calque of Chinese 民主社會主義 / 民主社会主义 (dân chủ xã hội chủ nghĩa).

Pronunciation

Noun

chủ nghĩa xã hội dân chủ (主義社會民主)

  1. democratic socialism