chai na̱n

Hello, you have come here looking for the meaning of the word chai na̱n. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word chai na̱n, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say chai na̱n in singular and plural. Everything you need to know about the word chai na̱n you have here. The definition of the word chai na̱n will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofchai na̱n, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Etymology

From Chinese 災難 (MC tsoj nanH).

Pronunciation

Noun

chai na̱n

  1. accident
    chai na̱n pây tàngtraffic accident
    phiến chai na̱n hết côngto avoid/prevent work accidents

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội