Nội) IPA(key): [t͡ɕwiən˧˧ mʊwk͡p̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [t͡ɕwiəŋ˧˧ mʊwk͡p̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [c⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ mʊwk͡p̚˨˩˨] <span class="searchmatch">chuyên</span> <span class="searchmatch">mục</span> column (in a newspaper)...
mục chuyên mục chương <span class="searchmatch">mục</span> danh <span class="searchmatch">mục</span> đề <span class="searchmatch">mục</span> hạng <span class="searchmatch">mục</span> khoa <span class="searchmatch">mục</span> <span class="searchmatch">mục</span> đích <span class="searchmatch">mục</span> lục <span class="searchmatch">mục</span> sở thị <span class="searchmatch">mục</span> tiêu <span class="searchmatch">mục</span> từ ngoạn <span class="searchmatch">mục</span> thư <span class="searchmatch">mục</span> tiết <span class="searchmatch">mục</span> A. Cheón (1905) suggested...
octopuses]”, in VnExpress[5]: “[…] bạch tuộc, người dân thường gọi là "<span class="searchmatch">mực</span> dái".” “Danh <span class="searchmatch">mục</span> loài và nhóm loài thương phẩm của nghề khai thác thủy sản [List of...
<span class="searchmatch">chuyến</span> bay chở đội U23 VN”, in Tuổi Trẻ Online[1]: “Tiết <span class="searchmatch">mục</span> này không nằm trong chương trình của công ty mà tự phát từ ban tổ chức hậu cần <span class="searchmatch">chuyến</span> đi”...
Tuấn, “Sông Quảng Huế và câu <span class="searchmatch">chuyện</span> an ninh nguồn nước”, in Báo Đà Nẵng điện từ[1]: […] đồng thời xây dựng các hạng <span class="searchmatch">mục</span> công trình chỉnh trị và ổn định...
in Đà Nẵng Online: Các quan thái giám khi nói <span class="searchmatch">chuyện</span> với vua, hoàng hậu xưng là: nô tài. Cung nữ <span class="searchmatch">chuyên</span> phục dịch xưng là: nô tì. Eunuchs, when talking...
and wrote đề Sino-Vietnamese reading of 題 bổ đề chính đề chủ đề <span class="searchmatch">chuyên</span> đề đầu đề đề <span class="searchmatch">mục</span> đề tài khuyết đề lạc đề luận đề mệnh đề nhan đề phản đề phụ đề...
readings: <span class="searchmatch">mục</span> (莫(mạc)六(lục)切(thiết)) 目: Nôm readings: <span class="searchmatch">mục</span>, mụt chữ Hán form of <span class="searchmatch">mục</span> (“item”) Derived terms 名目 (danh <span class="searchmatch">mục</span>) 專目 (<span class="searchmatch">chuyên</span> <span class="searchmatch">mục</span>) 指目 (chỉ <span class="searchmatch">mục</span>) 書目 (thư...
(“vine”) dây lưng (“belt”) dây mát dây máu ăn phần dây mơ rễ má dây mũi dây <span class="searchmatch">mực</span> dây nguội dây nhợ dây nói dây nóng dây nối đất dây óng dây pha dây rút dây...
chách (“one”), lái/nái (“two”), thâm (“three”), chớ (“four”), kẹo (“five”), <span class="searchmatch">mục</span> (“six”), khắp/hấp (“seven”), bét (“eight”), khươm/khơm (“nine”), nạp/lạp...