Particularly: “from the head shape of the sperm whale?”) Probably from cá (“fish”) + nhà táng (“a kind of structure, placed above a coffin”). (Hà Nội) IPA(key):...
kìm cá linh cá lóc cá mang rổ cá măng cá mập cá mè cá minh thái cá mòi cá mối cá mú cá ngão cá ngát cá ngừ cá ngựa cá nhà táng cá nhám cá nheo cá nhồng...
cà f house ca — nonstandard cà (ca4, Zhuyin ㄘㄚˋ) Hanyu Pinyin reading of 囃 Hanyu Pinyin reading of 磣/碜 cà (not comparable) Obsolete spelling of cá. IPA(key):...
cứ cạ ti̱nh cẳm cạ lọ cạ mái cạ mặc cạ ngơ̱ cạ nhược cạ pện cạ quá cạ slon cạ tằng cạ tọ cạ tồng cạ vảng cạ xắn cạ đây cạ Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt...
tang to wear a funeral headscarf Derived terms chịu tang đám tang để tang hộ tang lễ tang mãn tang người tang nhà tang phát tang phù tang quốc tang sổ...
sprawling Nòn ca̱ ngáng chang chường. You lounge on bed. Khỏn hin nòn ca̱ ngáng chang tàng A rock lies sprawling in the middle of the road. Lương Bèn (2011)...
position năng ca̱ ngộc ― to squat down Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại...
composition ⿰木𤔄) Unihan data for U+2ACBE 𪲾 (cà) Nôm form of cà (“thatch grass”). 垱𪥛保𫨰条祿𪲾 Tàng luông bấu pây te̱o rộc cà Even on the main streets, bushes of...
Antonyms: thấp, lùn núi cao ― high mountains nhà cao tầng ― a multistory building Derived terms cao cả cao cấp cao cường cao đẳng cao điểm cao học cao...
SV: thi). thơ poetry Synonym: thơ ca thơ Đường ― Tang poetry (classifier bài) thơ a poem Derived terms nàng thơ nhà thơ thơ Đường thơ lục bát thơ mộng...