See also: doc, Doc, DOC, dốc, and đốc IPA(key): /dot͡ʃ/ doç m (plural doçë, definite doçi, definite plural doçët) (colloquial, derogatory) bastard Synonyms:...
See also: Doc, DOC, dốc, doç, and đốc (Received Pronunciation) IPA(key): /dɒk/ (General American) IPA(key): /dɑk/ Rhymes: -ɒk Homophones: Doc, dock Clipping...
See also: đốc, độc, doc, DOC, Doc, dốc, dọc, and dớc Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 讀 (“to read”, SV: độc). Doublet of độc. (Hà Nội) IPA(key):...
See also: doc, Doc, DOC, doç, and đốc From Middle Vietnamese dĕóuc, doúc. (Hà Nội) IPA(key): [zəwk͡p̚˧˦] (Huế) IPA(key): [jəwk͡p̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key):...
See also: doc, DOC, dốc, doç, and đốc From doctor by shortening. (Received Pronunciation) IPA(key): /dɒk/ (General American) IPA(key): /dɑk/ Rhymes: -ɒk...
See also: doc, Doc, dốc, doç, and đốc English Wikipedia has an article on: DOC Wikipedia DOC (plural DOCs) Any of several controlled designations of origin...
See also: doc, DOC, Doc, and dốc Sino-Vietnamese word from 督 (“supervise, oversee, direct”). (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwk͡p̚˧˦] (Huế) IPA(key): [ʔɗəwk͡p̚˦˧˥]...
láy) độc hại độc tố hạ độc hiểm độc kịch độc lấy độc trị độc mã độc ngộ độc nhiễm độc nọc độc thâm độc trúng độc Sino-Vietnamese word from 獨. độc (in...
Cognate with Vietnamese dọc. IPA(key): /dɔk⁷/, [ɗɔk⁷] đoc (Mường Bi) alongside, side by side (Mường Bi) vertical Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn...
See also: doc and dóc Dóc on Hungarian Wikipedia IPA(key): [ˈdoːt͡s] Hyphenation: Dóc Rhymes: -oːt͡s Dóc A village in Csongrád-Csanád County, Hungary...