Vietnamese Wikipedia has an article on: hình thái học Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 形態學. (Hà Nội) IPA(key): [hïŋ˨˩ tʰaːj˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ] (Huế)...
Nội) IPA(key): [hïŋ˨˩ tʰaːj˧˦] (Huế) IPA(key): [hɨn˦˩ tʰaːj˨˩˦] (Saigon) IPA(key): [hɨn˨˩ tʰaːj˦˥] hình thái form; shape Derived terms hình thái học ...
metamorphosis”) động thái (動態, “move; step; development”) hình thái học (形態學, “morphology”) hình thái (形態, “form; shape”) phong thái (風態, “manners and attitude;...
hình hình chữ nhật hình dáng hình dung hình học hình mẫu hình như hình thái hình thù hình tượng hình vị hữu hình màn hình mô hình tình hình trá hình truyền...
[tɨ˨˩ faːp̚˧˦] (Huế) IPA(key): [tɨ˦˩ faːp̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [tɨ˨˩ faːp̚˦˥] từ pháp (linguistics, dated or rare) morphology Synonym: hình thái học...
ngư học ngữ âm học nhân học nhân loại học Nho học sinh học sinh thái học sinh vật học số học thiên văn học thực vật học tiểu học tin học toán học triết...
Kyūjitai form of 形態学 (“morphology”) 形態學 • (hyeongtaehak) (hangeul 형태학) hanja form? of 형태학 (“morphology”) 形態學 chữ Hán form of hình thái học (“morphology”)....
lực học) 動物學 (động vật học) 解剖學 (giải phẫu học) 海洋學 (hải dương học) 現象學 (hiện tượng học) 形態學 (hình thái học) 血清學 (huyết thanh học) 考古學 (khảo cổ học) 氣候學...
Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɔp̚˧˦] (Huế) IPA(key): [t͡ɕɔp̚˦˧˥]...
Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân...