10 Results found for "hiếu_khách".

hiếu khách

IPA(key): [hiəw˧˦ xajk̟̚˧˦] (Huế) IPA(key): [hiw˨˩˦ kʰat̚˦˧˥] ~ [hiw˨˩˦ xat̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [hiw˦˥ kʰat̚˦˥] ~ [hiw˦˥ xat̚˦˥] hiếu khách hospitable...


hiếu

biểu, đào vs. điều. hiếu Sino-Vietnamese reading of 好 (“to like”) hiếu chiến hiếu động hiếu học hiếu khách hiếuhiếu sát hiếu sắc hiếu thắng thị hiếu...


khách

một hiệu khách. He ate at a Chinese restaurant. du khách khách sạn nhà khách Onomatopoeic, after the bird's call "khách khách". (classifier con) khách (onomatopoeia)...


cửu vạn

as causes one to lean forward(Can we verify(+) this sense?) ^ Vương Trung Hiếu (2021) “Lắt léo chữ nghĩa: ‘Đểu cáng’ và ‘cửu vạn’ [Conundrum about Words...


chào

hóa của khách Tây – đến giờ vẫn có người ngạc nhiên khi thấy tôi dùng đũa. Sự thật là du khách Tây ở bên này nhanh hiểu không khác gì du khách “ta” ở bên...


sách

University Press, page 70 Sino-Vietnamese word from 冊. Cognate with Muong khách. (Hà Nội) IPA(key): [sajk̟̚˧˦] (Huế) IPA(key): [ʂat̚˦˧˥] ~ [sat̚˦˧˥] (Saigon)...


trình làng

bản hộp sang trọng cùng sản phẩm bánh cao cấp được sản xuất thủ công tại khách sạn. As one of the most well-known mooncake brands, Sheraton Saigon affirmed...


Nhật Bổn

có danh tiếng công đức của Nhật Bổn, mà cuối năm hiệu Minh Trị, ông ta còn bị cái hiềm thích khách; mà năm mới rồi đây, quan tể tướng Nhật Bổn bị giết...


hospitable

Turkish: misafirperver (tr) Ukrainian: гости́нний (hostýnnyj) Vietnamese: hiếu khách, lịch thiệp (vi) Yiddish: מכניס־אורחים (makhnis-orkhim), גאַסטפֿרײַנדלעך...


chính

đảng (政黨, “political party”) chính giới (政界, “the political class”) chính khách (政客, “politician”) chính kiến (政見, “political view”) chính phủ (政府, “executive...