kəː˧˧] hữu cơ organic Antonym: vô cơ axit hữu cơ chất bán dẫn hữu cơ điốt phát quang hữu cơ hoá học hữu cơ hợp chất hữu cơ nông nghiệp hữu cơ phân hữu cơ thực...
See also: hoá học hữu cơ hóa học hữu cơ Traditional tone placement spelling of hoá học hữu cơ....
See also: hóa học hữu cơ hóa học hữu cơ hoá học (“chemistry”) + hữu cơ (“organic”), a calque of Chinese 有機化學 / 有机化学 (hữu cơ hoá học). (Hà Nội) IPA(key):...
Vietnamese Wikipedia has an article on: hợp chất hữu cơ Wikipedia vi hợp chất (“compound”) + hữu cơ (“organic”) (Hà Nội) IPA(key): [həːp̚˧˨ʔ t͡ɕət̚˧˦...
Vietnamese Wikipedia has an article on: nông nghiệp hữu cơ Wikipedia vi nông nghiệp (“agriculture”) + hữu cơ (“organic”). (Hà Nội) IPA(key): [nəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˧˨ʔ...
(會愛友) hữu ái (友愛) hữu nghị (友誼) thân hữu (親友) hữu Sino-Vietnamese reading of 有 chiếm hữu (佔有) cố hữu (固有) công hữu (公有) hi hữu (稀有) hữu cơ (有機) hữu danh...
(“inorganic”). (Hà Nội) IPA(key): [vo˧˧ kəː˧˧] (Huế) IPA(key): [vow˧˧ kəː˧˧] (Saigon) IPA(key): [vow˧˧ kəː˧˧] ~ [jow˧˧ kəː˧˧] vô cơ inorganic Antonym: hữu cơ...
[hiw˦ˀ˥ ʔïk̟̚˧˦] (Huế) IPA(key): [hɨw˧˨ ʔɨt̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [hɨw˨˩˦ ʔɨt̚˦˥] hữu ích useful Synonyms: hữu dụng, có ích Antonym: vô dụng ích hữu...
[hiw˦ˀ˥ zʊwŋ͡m˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [hɨw˧˨ jʊwŋ͡m˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [hɨw˨˩˦ jʊwŋ͡m˨˩˨] hữu dụng useful Synonyms: hữu ích, có ích Antonym: vô dụng...
(Saigon) IPA(key): [waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] hoá học chemistry thuật giả kim công thức hoá học hoá học hữu cơ hoá học lí thuyết hoá học vô cơ phương trình hoá học...