10 Results found for "hữu_cơ".

hữu cơ

kəː˧˧] hữu organic Antonym: vô axit hữu chất bán dẫn hữu điốt phát quang hữu hoá học hữu hợp chất hữu nông nghiệp hữu phân hữu thực...


hóa học hữu cơ

See also: hoá học hữu hóa học hữu Traditional tone placement spelling of hoá học hữu ....


hoá học hữu cơ

See also: hóa học hữu hóa học hữu hoá học (“chemistry”) +‎ hữu (“organic”), a calque of Chinese 有機化學 / 有机化学 (hữu hoá học). (Hà Nội) IPA(key):...


hợp chất hữu cơ

Vietnamese Wikipedia has an article on: hợp chất hữu Wikipedia vi hợp chất (“compound”) +‎ hữu (“organic”) (Hà Nội) IPA(key): [həːp̚˧˨ʔ t͡ɕət̚˧˦...


nông nghiệp hữu cơ

Vietnamese Wikipedia has an article on: nông nghiệp hữu Wikipedia vi nông nghiệp (“agriculture”) +‎ hữu (“organic”). (Hà Nội) IPA(key): [nəwŋ͡m˧˧ ŋiəp̚˧˨ʔ...


hữu

(會愛友) hữu ái (友愛) hữu nghị (友誼) thân hữu (親友) hữu Sino-Vietnamese reading of 有 chiếm hữu (佔有) cố hữu (固有) công hữu (公有) hi hữu (稀有) hữu (有機) hữu danh...


vô cơ

(“inorganic”). (Hà Nội) IPA(key): [vo˧˧ kəː˧˧] (Huế) IPA(key): [vow˧˧ kəː˧˧] (Saigon) IPA(key): [vow˧˧ kəː˧˧] ~ [jow˧˧ kəː˧˧] vô inorganic Antonym: hữu ...


hữu ích

[hiw˦ˀ˥ ʔïk̟̚˧˦] (Huế) IPA(key): [hɨw˧˨ ʔɨt̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [hɨw˨˩˦ ʔɨt̚˦˥] hữu ích useful Synonyms: hữu dụng, ích Antonym: vô dụng ích hữu...


hữu dụng

[hiw˦ˀ˥ zʊwŋ͡m˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [hɨw˧˨ jʊwŋ͡m˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [hɨw˨˩˦ jʊwŋ͡m˨˩˨] hữu dụng useful Synonyms: hữu ích, ích Antonym: vô dụng...


hoá học

(Saigon) IPA(key): [waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] hoá học chemistry thuật giả kim công thức hoá học hoá học hữu hoá học lí thuyết hoá học vô phương trình hoá học...