Hello, you have come here looking for the meaning of the word
khánh thành. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
khánh thành, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
khánh thành in singular and plural. Everything you need to know about the word
khánh thành you have here. The definition of the word
khánh thành will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
khánh thành, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 慶成.
Pronunciation
Verb
khánh thành
- (ambitransitive) to inaugurate (to introduce a building, monument, fountain, etc. into public use by formal ceremony)
- Synonym: (for buildings) khai trương
- cắt băng khánh thành ― to cut a ribbon to inaugurate
2018 November 23, Hoa Mai, “Chủ tịch Hanwah sắp sang Việt Nam dự lễ khánh thành nhà máy sản xuất động cơ máy bay tại Láng Hòa Lạc”, in Nhà đầu tư:Ông Kim Seung-youn - Chủ tịch Tập đoàn Hanwha (Hanwha Group) sẽ thăm Việt Nam để dự lễ khánh thành nhà máy sản xuất động cơ máy bay do công ty Hanwha Aerospace Co., xây dựng.- (please add an English translation of this quotation)
2023 August 30, “Khánh thành cầu Vĩnh Tuy giai đoạn 2 - cầu thứ tám qua sông Hồng”, in Hànộimới:Các đồng chí lãnh đạo Trung ương và thành phố Hà Nội cắt băng khánh thành dự án .- (please add an English translation of this quotation)
2023 November 27, Huy Hoàng, “Đài phun nước tốn tiền tỷ nhưng bị mỉa mai "như công trình của trẻ con"”, in Dân Trí:Đài phun nước được khánh thành dưới sự chứng kiến của Tổng thống Áo, ông Alexander Van der Bellen.- (please add an English translation of this quotation)
2025 May 23, Giang Huy, “Tổng thống Hungary và phu nhân đi dạo Hồ Gươm”, in VnExpress:Trung tâm vườn hoa là tượng đài vua Lý Thái Tổ, bức tượng đồng đúc liền khối nặng 14 tấn và cao 3,3 m, được khánh thành vào năm 2004.- (please add an English translation of this quotation)