kiện khang

Hello, you have come here looking for the meaning of the word kiện khang. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word kiện khang, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say kiện khang in singular and plural. Everything you need to know about the word kiện khang you have here. The definition of the word kiện khang will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofkiện khang, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 健康.

Pronunciation

Adjective

kiện khang

  1. (literary, rare) well; healthy
    Synonym: khoẻ mạnh
    • 2001, Phạm Tiến Duật, “Quặng của thời gian”, in Tạp chí Cộng sản, volume 7, Cơ quan lý luận và chính trị của Trung ương Đảng công sản Việt Nam:
      [] cụ Lãm viết : " [] đó là điều tôi vô cùng tiếc, nhưng thân thể không kiện khang…", []
      Mr Lãm wrote : " I am infinitely sorry for this, but I am not healthy physically…", 

References