nảu

Hello, you have come here looking for the meaning of the word nảu. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word nảu, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say nảu in singular and plural. Everything you need to know about the word nảu you have here. The definition of the word nảu will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofnảu, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Pronunciation

Etymology 1

Verb

nảu ()

  1. to twist; to squeeze; to wring
    Nảu bâư slửa:
    Wring the shirt

Etymology 2

Verb

nảu ()

  1. to stew

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội