IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ liw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ liw˨˩˨] nguyên liệu raw material (cooking) an ingredient vật liệu, nguyên vật liệu nhiên liệu tài liệu...
mind liệu cơm gắp mắm liệu hồn lo liệu liệu Sino-Vietnamese reading of 料 chất liệu dữ liệu dược liệu nguyên liệu nhiên liệu phế liệu số liệu sử liệu tài...
and 料 (“material”). (Hà Nội) IPA(key): [ɲiən˧˧ liəw˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ɲiəŋ˧˧ liw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ɲiəŋ˧˧ liw˨˩˨] nhiên liệu fuel nguyên liệu...
liw˨˩˨] vật liệu material Chưa đủ vật liệu để hoàn thành sản phẩm. There are not enough materials to complete the product. Khoa học vật liệu Materials science...
documentation (document): văn kiện (material): tư liệu Derived terms phim tài liệu tài nguyên "tài liệu" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project...
undamaged”) số nguyên (“integer”) Tây Nguyên (西原, “Central Highlands”) Thái Nguyên (太原, “Thai Nguyen”) thảo nguyên (草原, “grassland; steppe”) trung nguyên (中原, “(rare)...
See also: Nguyen, nguyên, and Nguyễn IPA(key): /nɡɥi.jɛn/, /nɥi.jɛn/, /nɡjɛn/ Nguyên m or f Alternative spelling of Nguyen Vietnamese Wikipedia has an...
Wikipedia has an article on: Thái Nguyên Province Wikipedia Borrowed from Vietnamese Thái Nguyên. IPA(key): /ˈθaɪnwɪn/ Thái Nguyên A province of Vietnam. A city...
Vietnamese Wikipedia has an article on: Nhà Nguyên Wikipedia vi nhà (“dynasty”) + Nguyên. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ ŋwiən˧˧] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ ŋwiəŋ˧˧]...
cô làm cho kháng chiến: giúp mua vũ khí, nguyên vật liệu cho các công binh xưởng, chuyển thuốc men, tài liệu… She wondered if her mother could know what...