10 Results found for "nhã_nhặn".

nhã nhặn

reduplication of nhã. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˦ˀ˥ ɲan˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ɲaː˧˨ ɲaŋ˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩˦ ɲaŋ˨˩˨] nhã nhặn well-mannered; courteous;...


nhã

nhã (literary, chiefly in compounds) elegant, graceful, refined bất nhã hoà nhã khiếm nhã nhã nhạc nhã nhặn nhã ý nhàn nhã nho nhã phong nhã tao nhã thanh...


nhàn

IPA(key): [ɲaːŋ˨˩] Sino-Vietnamese word from 閒. nhàn leisurely, idle, free an nhàn nhàn hạ nhàn nhã nhàn rỗi thanh nhàn nhàn Alternative form of nhạn...


nhấn

(Huế) IPA(key): [ɲəŋ˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [ɲəŋ˦˥] nhấn • (刃) to press (on) to stress; to emphasise (rare) Alternative form of nhận nhấn mạnh nhấn nhá...


nhân

people”) ân nhân bệnh nhânnhân chủ nhân chứng nhân cổ nhân cố nhân công nhân cử nhân danh nhân dị nhân đại nhân giai nhân hình nhânnhân nạn nhân nghệ...


nhà giáo

jaːw˦˥] nhà giáo (literary, formal) an educator, especially a teacher Nhà giáo Ưu tú ― Excellent Educator Nhà giáo Nhân dân ― People's Educator Ngày Nhà giáo...


nhà thơ

Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ tʰəː˧˧] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ tʰəː˧˧] (Saigon) IPA(key): [ɲaː˨˩ tʰəː˧˧] nhà thơ • (家詩) a poet Synonyms: thi sĩ, thi gia, thi nhân...


nhan

Appendix:Variations of "nhan" nhang nhã (São Vicente) Inherited from Proto-Tupi-Guarani *wan, from Proto-Tupian *jan. Cognate with Mbyá Guaraní nha. IPA(key): /ˈɲãn/...


nhẩn nha

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 忍牙 (“to chew food slowly”, SV: nhẫn nha). The characters are well-attested in "Tự điển chữ Nôm dẫn giải" with its...


Siêu Nhân

ɲəŋ˧˧] ~ [siw˧˧ ɲəŋ˧˧] Homophone: siêu nhân Siêu Nhân Superman Power Ranger Nó sang nhà hàng xóm xem phim Siêu Nhân rồi. He's at some neighbor's house watching...