Hello, you have come here looking for the meaning of the word
quà quạng. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
quà quạng, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
quà quạng in singular and plural. Everything you need to know about the word
quà quạng you have here. The definition of the word
quà quạng will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
quà quạng, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Tày
Pronunciation
Verb
quà quạng
- to seize; to take indiscriminately
- quà quạng au cúa cái ― to seize the properties
Quà quạng au đảy mòn răng lẻ đảy!- Take everything you can!
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội