quạc

Hello, you have come here looking for the meaning of the word quạc. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word quạc, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say quạc in singular and plural. Everything you need to know about the word quạc you have here. The definition of the word quạc will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofquạc, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
See also: quac

Tày

Pronunciation

Adjective

quạc

  1. all open, torn open all the way
    Bâư slửa quạc tàng mâyThe shirt is torn in the stitch
    Piếng pản quạcThe plank is broken
    Nà lẹng phéc quạcDrought chaps the field

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

Pronunciation

Interjection

quạc ()

  1. (onomatopoeia) quack

See also