10 Results found for "quan_tâm".

quan tâm

from 關心. (Hà Nội) IPA(key): [kwaːn˧˧ təm˧˧] (Huế) IPA(key): [kwaːŋ˧˧ təm˧˧] (Saigon) IPA(key): [waːŋ˧˧ təm˧˧] quan tâm to care about; to be interested in;...


quantam

See also: quan tâm quantam accusative feminine singular of quantus...


tâm

khai tâm (開心) lương tâm (良心) nhật tâm (日心) nội tâm (內心) phân tâm (分心) quan tâm (關心) quyết tâm (決心) tâm bệnh học (心病學) tâm điểm (心點) tâm hồn (心魂) tâm huyết...


quan ngại

Sino-Vietnamese word from 關礙 (“to interfere; to hinder”); reinterpreted as if quan (in quan tâm) +‎ ngại (in lo ngại). (Hà Nội) IPA(key): [kwaːn˧˧ ŋaːj˧˨ʔ] (Huế)...


tam quan

on: tam quan Wikipedia Vietnamese Wikipedia has an article on: cổng tam quan Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 三關. (Hà Nội) IPA(key): [taːm˧˧ kwaːn˧˧]...


tầm quan trọng

tầm (“scale; scope”) +‎ quan trọng (“important”) (Hà Nội) IPA(key): [təm˨˩ kwaːn˧˧ t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [təm˦˩ kwaːŋ˧˧ ʈawŋ͡m˨˩ʔ] ~ [təm˦˩ kwaːŋ˧˧...


quân vương

Hiển nhiên, những quân vương nào quan tâm đến sự hưởng thụ cá nhân hơn là đến quân đội sẽ đánh mất vương quốc của mình. Nguyên nhân quan trọng nhất dẫn tới...


Quan Âm

Quan-Âm, Quan-âm, Quan âm, Quán Âm, Quán-Âm, Quán-âm Sino-Vietnamese word from 觀音, composed of 觀 (“to view”) and 音 (“sound”), from Literary Chinese 觀音...


quần

chiếc) quần (clothing) a two-legged/holed bottom; pants, shorts, briefs, panties, etc. "quần không đáy" ― "crotchless pants"; a skirt Tháng tám có chiếu...


không quân

[xəwŋ͡m˧˧ wəŋ˧˧] không quân air force Quân chủng Phòng không – Không quân ― Air and Air Defence Force 2012, Trần Đỗ Cung, chapter 20, in Tâm thư một dân Việt...