Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
sinh_m%E1%BB%87nh - Dictious

10 Results found for " sinh_mệnh"

sinh mệnh

məjŋ̟˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ʂɨn˧˧ men˨˩ʔ] ~ [sɨn˧˧ men˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ʂɨn˧˧ məːn˨˩˨] ~ [sɨn˧˧ məːn˨˩˨] <span class="searchmatch">sinh</span> <span class="searchmatch">mệnh</span> Alternative form of <span class="searchmatch">sinh</span> mạng...


mệnh

with <span class="searchmatch">Mệnh</span> hoả không hạp với <span class="searchmatch">mệnh</span> thuỷ. &quot;Fire people&quot; don&#039;t get along with &quot;water people&quot;. cách <span class="searchmatch">mệnh</span> định <span class="searchmatch">mệnh</span> <span class="searchmatch">mệnh</span> đề <span class="searchmatch">mệnh</span> lệnh nhân <span class="searchmatch">mệnh</span> <span class="searchmatch">sinh</span> <span class="searchmatch">mệnh</span> số mệnh...


sinh mạng

(Northern Vietnam) <span class="searchmatch">sinh</span> <span class="searchmatch">mệnh</span> (Southern Vietnam, dated) sanh mạng Sino-Vietnamese word from 生命, with mixed Northern-Southern reading. (Hà Nội) IPA(key):...


sinh

mạng <span class="searchmatch">sinh</span> <span class="searchmatch">mệnh</span> <span class="searchmatch">sinh</span> mổ <span class="searchmatch">sinh</span> nhai <span class="searchmatch">sinh</span> nhật <span class="searchmatch">sinh</span> quán <span class="searchmatch">sinh</span> sản <span class="searchmatch">sinh</span> sát <span class="searchmatch">sinh</span> sôi <span class="searchmatch">sinh</span> sống <span class="searchmatch">sinh</span> sự <span class="searchmatch">sinh</span> thái <span class="searchmatch">sinh</span> thành <span class="searchmatch">sinh</span> thiết <span class="searchmatch">sinh</span> thời <span class="searchmatch">sinh</span> thực...


生/derived terms

生命 (<span class="searchmatch">sinh</span> <span class="searchmatch">mệnh</span>) 生員 (<span class="searchmatch">sinh</span> viên) 生存 (<span class="searchmatch">sinh</span> tồn) 生學 (<span class="searchmatch">sinh</span> học) 生徒 (<span class="searchmatch">sinh</span> đồ) 生態 (<span class="searchmatch">sinh</span> thái) 生態學 (<span class="searchmatch">sinh</span> thái học) 生日 (<span class="searchmatch">sinh</span> nhật) 生活 (<span class="searchmatch">sinh</span> hoạt) 生物 (<span class="searchmatch">sinh</span> vật)...


mạng

(life): tính mạng, tính <span class="searchmatch">mệnh</span> án mạng bạt mạng bổn mạng cách mạng chí mạng liều mạng mạng bạc mạng sống mất mạng nhân mạng <span class="searchmatch">sinh</span> mạng thế mạng thí mạng thiệt...


生命

Japanese: 生命(せいめい) (seimei) → Korean: 생명(生命) (saengmyeong) → Vietnamese: <span class="searchmatch">sinh</span> <span class="searchmatch">mệnh</span> (生命) 人生 (rénshēng) 生活 (shēnghuó) (Tokyo) せーめー [séꜜèmèè] (Atamadaka – [1])...


tính

Vietnamese translation by Nguyễn Ký Tế (with modernized spellings); Nguời mới <span class="searchmatch">sinh</span> ra, tính vốn lành; tính học gần, tập đến xa. Nếu không dạy, tính bèn đổi...


thuyết

chí thuyết đa nguyên thuyết đa thần thuyết địa lí chính trị thuyết định <span class="searchmatch">mệnh</span> thuyết đôminô thuyết giảng thuyết giáo thuyết hỗ trợ thuyết hữu thần thuyết...


đế quốc chủ nghĩa

vân vân ở dâu mà <span class="searchmatch">sinh</span> ra; lịch sử nó thế nào, hiện tượng nó thế nào, và kết quả nó sẽ ra thế nào. [Ông Các Mác là kinh tế học cách <span class="searchmatch">mệnh</span>. Ông ấy nghiên cứu...