IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ jɨt̚˨˩ʔ] (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ jɨt̚˨˩˨] thông dịch to translate orally; to interpret Derived terms thông dịch viên ...
[tʰəwŋ͡m˧˧ jɨt̚˨˩ʔ viəŋ˧˧] (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ jɨt̚˨˩˨ viəŋ˧˧] ~ [tʰəwŋ͡m˧˧ jɨt̚˨˩˨ jiəŋ˧˧] thông dịch viên interpreter translator...
báo thông bệnh thông cảm thông cáo thông dâm thông dịch thông dụng thông đạt thông điệp thông đồng thông gia thông gian thông hành thông hiểu thông hiếu...
translate): biên dịch, phiên dịch, thông dịch Derived terms biên dịch dịch giả dịch thuật phiên dịch thông dịch (classifier bản) dịch translation Sino-Vietnamese...
通淫 (thông dâm) 通譯 (thông dịch) 通牒 (thông điệp) 通同 (thông đồng) 通用 (thông dụng) 通家 (thông gia) 通行 (thông hành) 通鄰 (thông lân) 通例 (thông lệ) 通言 (thông ngôn)...
word for "system," use hệ thống instead. Derived terms hệ hô hấp hệ Mặt Trời hệ miễn dịch hệ phương trình hệ sinh thái hệ thống hệ tiết niệu hệ tiêu hoá...
Alternative form of thiện chí (“goodwill”) Đây là thông tin thiếu chí thiện, phủ nhận nỗ lực chống dịch của Việt Nam. This is news lacking in goodwill,...
giao chiến giao dịch giao du giao điểm giao hàng giao hoan giao hoán giao hợp giao hữu giao lưu giao phó giao tế giao thiệp giao thông giao tiếp giao tranh...
(訪員) quan viên (官員) sinh viên (生員) thanh tra viên (清查員) thành viên (成員) thông dịch viên (通譯員) thuộc viên (屬員) tiếp viên (接員) tuỳ viên (隨員) uỷ viên (委員) ứng...
đến tuổi quân dịch ― to be old enough to do military service Kim nghĩ rằng em chưa đến tuổi lái xe nên chưa cần biết biển báo giao thông. Kim thinks that...