10 Results found for "thạch_nhũ".

thạch nhũ

Nội) IPA(key): [tʰajk̟̚˧˨ʔ ɲu˦ˀ˥] (Huế) IPA(key): [tʰat̚˨˩ʔ ɲʊw˧˨] (Saigon) IPA(key): [tʰat̚˨˩˨ ɲʊw˨˩˦] thạch nhũ (geology) a stalactite Synonym: nhũ đá...


nhũ đá

nhũ (乳) +‎ đá, internal calque of Vietnamese thạch nhũ. (Hà Nội) IPA(key): [ɲu˦ˀ˥ ʔɗaː˧˦] (Huế) IPA(key): [ɲʊw˧˨ ʔɗaː˨˩˦] (Saigon) IPA(key): [ɲʊw˨˩˦ ʔɗaː˦˥]...


thạch

bản thạch cao thạch lựu thạch nhũ thạch quyển thạch sùng thạch thán thạch tín thạch tùng thạch xương bồ thiên thạch tiêu thạch tràng thạch vẫn thạch đá...


măng đá

Chinese 石筍 / 石笋 (thạch duẩn). (Hà Nội) IPA(key): [maŋ˧˧ ʔɗaː˧˦] (Huế) IPA(key): [maŋ˧˧ ʔɗaː˨˩˦] (Saigon) IPA(key): [maŋ˧˧ ʔɗaː˦˥] măng đá stalagmite nhũ đá...


bàn thạch

của bốn đời giám đốc, các giám đốc cứ lần lượt bị đốn, còn anh vẫn như bàn thạch, […] […] you have been deputy to four directors; directors are being...


ấm

See also: Appendix:Variations of "am" (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ʔəm˧˥] (Trùng Khánh) IPA(key): [ʔəm˦] ấm humid Léopold Michel Cadière (1910)...


bắn

See also: Appendix:Variations of "ban" (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓan˧˥] (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓan˦] bắn Synonym of xằng Lương Bèn (2011) Từ...


cáy

See also: cay, CAY, cây, cấy, čay, çay, and çaý (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kaj˧˥] (Trùng Khánh) IPA(key): [kaj˦] (Classifier: tua) cáy (𫛰) chicken...


rằng

See also: Appendix:Variations of "rang" (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [raŋ˧˨] (Trùng Khánh) IPA(key): [raŋ˩] rằng (䆡) nest Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn...


băng

See also: bang, bàng, bâng, bāng, bằng, bảng, bǎng, and bång (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɓaŋ˧˥] (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓaŋ˦] Borrowed from Vietnamese...