10 Results found for "tiền_mặt".

tiền mặt

tiền (“money”) +‎ mặt (“face”). (Hà Nội) IPA(key): [tiən˨˩ mat̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ mak̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˨˩ mak̚˨˩˨] tiền mặt cash...


tiền

(money) money tiền túi ― one's own money tiền bạc tiền bo tiền mặt tiền nong tiền thưởng tiền trao cháo múc Sino-Vietnamese word from 前. tiền pre- Antonym:...


mặt tiền

mặt (“face”) +‎ tiền (“front”). (Hà Nội) IPA(key): [mat̚˧˨ʔ tiən˨˩] (Huế) IPA(key): [mak̚˨˩ʔ tiəŋ˦˩] (Saigon) IPA(key): [mak̚˨˩˨ tiəŋ˨˩] mặt tiền (architecture...


mặt

mặt mày mặt mâm mặt mo mặt mũi mặt nạ mặt nước mặt trận mất mặt nở mặt răng hàm mặt sắc mặt tai to mặt lớn tái mặt thay mặt tiền mặt trở mặt vắng mặt...


tiền mất tật mang

IPA(key): [tiən˨˩ mət̚˧˦ tət̚˧˨ʔ maːŋ˧˧] (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ mək̚˦˧˥ tək̚˨˩ʔ maːŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˨˩ mək̚˦˥ tək̚˨˩˨ maːŋ˧˧] tiền mất tật mang wasting...


đê tiện

tiəŋ˨˩˨] đê tiện (derogatory) lowly and pathetic; having no class; horrendously depraved Synonyms: đê hèn, hèn hạ, hèn mạt, ti tiện, mạt hạng, mạt kiếp...


rẻ mạt

IPA(key): [ʐɛ˧˨ maːk̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ɹɛ˨˩˦ maːk̚˨˩˨] rẻ mạt cheap almost to the point of being worthless; dirt-cheap tiền công rẻ mạt ― low wages...


sinh tiền

Your husband was, when he still lived, a hero; now he is in the netherworld, will he find rest if he knows this? sinh tiền Alternative form of sênh tiền...


vạm vỡ

page 25: Bỗng lù lù xuất hiện trước mặt cô một người đàn ông người Pháp vạm vỡ trong bộ âu phục đắt tiền, gương mặt đầy ấn tượng bởi chiếc mũi gồ và đôi...


rẻ

[zɛ˧˩] (Huế) IPA(key): [ʐɛ˧˨] (Saigon) IPA(key): [ɹɛ˨˩˦] rẻ • (𥜤, 𠀳, 𫠪) cheap, inexpensive Antonyms: đắt, mắc khinh rẻ rẻ bèo rẻ mạt rẻ rúng rẻ tiền...