Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
ti%E1%BB%81n_s%E1%BA%A3nh - Dictious

10 Results found for " tiền_sảnh"

tiền sảnh

IPA(key): [tiən˨˩ sajŋ̟˧˩] (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˩ ʂɛɲ˧˨] ~ [tiəŋ˦˩ sɛɲ˧˨] (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˨˩ ʂan˨˩˦] ~ [tiəŋ˨˩ san˨˩˦] <span class="searchmatch">tiền</span> <span class="searchmatch">sảnh</span> lobby, vestibule...


sênh

(SV: sinh, <span class="searchmatch">sanh</span>). (Hà Nội) IPA(key): [səjŋ̟˧˧] (Huế) IPA(key): [ʂen˧˧] ~ [sen˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʂəːn˧˧] ~ [səːn˧˧] sênh (music) castanets sênh <span class="searchmatch">tiền</span>...


đại

nhân đại nội đại phẫu đại <span class="searchmatch">sảnh</span> đại sứ đại sự đại tài Đại Tây Dương đại thắng đại thần đại thể đại thụ đại thừa đại tiệc đại <span class="searchmatch">tiện</span> đại tràng đại trượng phu...


càn khôn

biệt <span class="searchmatch">Sanh</span> vi nam tử yếu hi kì, Khẳng hứa kiền khôn tự chuyển di. Ư bách niên trung tu hữu ngã, Khởi thiên tải hậu cánh vô thuỳ. Giang san tử hĩ <span class="searchmatch">sanh</span> đồ...


lobby

вестибю́ль m (vestybjúlʹ), фойє́ n (fojjé), хол m (xol), передпо́кій (uk) m (peredpókij) Vietnamese: hành lang (vi), phòng chờ, phòng đợi, <span class="searchmatch">tiền</span> <span class="searchmatch">sảnh</span>, đại <span class="searchmatch">sảnh</span>...


xanh

đỏ lòng xanh xanh xanh xao xuân xanh See <span class="searchmatch">sanh</span>. (classifier cái) xanh • (鉎, 𫟰, 錆, 鐣, 鐺, 铛) synonym of <span class="searchmatch">sanh</span> 1938, Nguyên Hồng, Hàng cơm đêm: Xuống bếp...


sinh

Einheitskomitee der historischen deutschen Sprachinseln in Italien (Southern Vietnam) <span class="searchmatch">sanh</span> Sino-Vietnamese word from 生 (“birth”). (Hà Nội) IPA(key): [sïŋ˧˧] (Huế) IPA(key):...


tên

Proto-Slavic *tъ. IPA(key): /<span class="searchmatch">ˈti̯ɛn</span>/ Rhymes: -i̯ɛn Syllabification: tên tên this (nearby) Lorentz, Friedrich (1912) “<span class="searchmatch">tìe̯n</span>”, in Slovinzisches Wörterbuch‎[1]...


to”) chữ Hán form of <span class="searchmatch">sanh</span> (“to be born”) Nôm form of siêng (“diligent; assiduous”) Compounds derived from sinh 人生 (nhân sinh) 先生 (<span class="searchmatch">tiên</span> sinh) 學生 (học sinh)...


hàn) 大將 (đại tướng) 大尉 (đại úy/đại uý) 大局 (đại cục) 大席 (đại tiệc) 大廳 (đại <span class="searchmatch">sảnh</span>) 大德 (đại đức) 大意 (đại ý) 大戰 (đại chiến) 大抵 (đại để) 大敗 (đại bại) 大旱 (đại...