Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
tr%E1%BA%A1ng_ng%E1%BB%AF - Dictious

10 Results found for " trạng_ngữ"

trạng ngữ

(“expression”). (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕaːŋ˧˨ʔ ŋɨ˦ˀ˥] (Huế) IPA(key): [ʈaːŋ˨˩ʔ ŋɨ˧˨] (Saigon) IPA(key): [ʈaːŋ˨˩˨ ŋɨ˨˩˦] <span class="searchmatch">trạng</span> <span class="searchmatch">ngữ</span> (grammar) an adverbial <span class="searchmatch">trạng</span> từ...


trạng từ

trạng từ chỉ mức độ trạng từ chỉ nơi chốn trạng từ chỉ số lượng trạng từ chỉ tần suất <span class="searchmatch">trạng</span> từ chỉ thời gian <span class="searchmatch">trạng</span> từ liên hệ <span class="searchmatch">trạng</span> từ nghi vấn <span class="searchmatch">trạng</span> <span class="searchmatch">ngữ</span>...


ngữ

kính <span class="searchmatch">ngữ</span> ngoại <span class="searchmatch">ngữ</span> ngôn <span class="searchmatch">ngữ</span> <span class="searchmatch">ngữ</span> âm <span class="searchmatch">ngữ</span> cảnh <span class="searchmatch">ngữ</span> điệu <span class="searchmatch">ngữ</span> hệ <span class="searchmatch">ngữ</span> nghĩa <span class="searchmatch">ngữ</span> pháp <span class="searchmatch">ngữ</span> văn <span class="searchmatch">ngữ</span> vực phương <span class="searchmatch">ngữ</span> quốc <span class="searchmatch">ngữ</span> sáo <span class="searchmatch">ngữ</span> sinh <span class="searchmatch">ngữ</span> song <span class="searchmatch">ngữ</span> tân <span class="searchmatch">ngữ</span> thổ...


ngù

Shan ငူး (ngúu), Tai Nüa ᥒᥧᥰ (<span class="searchmatch">ngü</span>), Ahom 𑜂𑜥 (ṅū), Bouyei ngeaz, Zhuang ngwz, Nong Zhuang nguz, Saek งั๊ว. (Thạch An – <span class="searchmatch">Tràng</span> Định) IPA(key): [ŋu˧˨] (Trùng...


ngũ đoản

射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Người phía sau thân hình <span class="searchmatch">ngũ</span> đoản, đầu đội khăn lông, da mặt <span class="searchmatch">trắng</span> trẻo, […] The one behind was short in body and limbs,...


lục phủ

tiểu <span class="searchmatch">tràng</span> (小腸, “small intestine”) đại <span class="searchmatch">tràng</span> (大腸, “large intestine”) bàng quang (膀胱, “urinary bladder”) tam tiêu (三焦, “triple burner”) lục phủ <span class="searchmatch">ngũ</span> tạng...


đen

trắm đen cát đen chè đen chó đen giữ mực chợ đen cơm đen dân đen dân <span class="searchmatch">ngu</span> cu đen dân <span class="searchmatch">ngu</span> khu đen đánh lận con đen đậu đen đen bạc đen đúa (từ láy) đen đủi...


nguyên

nguyên niên nguyên soái nguyên thủ nguyên tố thuyết nhất nguyên thứ nguyên <span class="searchmatch">trạng</span> nguyên Sino-Vietnamese word from 原 (“origin”). nguyên intact or unchanged...


bả biếng

(Thạch An – <span class="searchmatch">Tràng</span> Định) IPA(key): [ɓaː˨˩˧ ɓiəŋ˧˥] (Trùng Khánh) IPA(key): [ɓaː˨˦ ɓiəŋ˦] bả biếng hurried; hasty Chập <span class="searchmatch">ngù</span> bả biếng ni. I hastily ran away...


từ

từ <span class="searchmatch">ngữ</span> (in general) danh từ đại từ động từ giới từ liên từ lượng từ mạo từ ngoại động từ nội động từ phó từ thán từ tính từ <span class="searchmatch">trạng</span> từ trợ từ từ <span class="searchmatch">ngữ</span> từ...