word from 知覺. (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕi˧˧ zaːk̚˧˦] (Huế) IPA(key): [ʈɪj˧˧ jaːk̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [ʈɪj˧˧ jaːk̚˦˥] <span class="searchmatch">tri</span> <span class="searchmatch">giác</span> perception; consciousness...
<span class="searchmatch">giác</span> (不覺) cảm <span class="searchmatch">giác</span> (感覺) cáo <span class="searchmatch">giác</span> (告覺) <span class="searchmatch">giác</span> ngộ (覺悟) <span class="searchmatch">giác</span> quan (覺關) <span class="searchmatch">giác</span> thư (覺書) khứu <span class="searchmatch">giác</span> (嗅覺) phát <span class="searchmatch">giác</span> (發覺) thị <span class="searchmatch">giác</span> (視覺) thính <span class="searchmatch">giác</span> (聽覺) tố <span class="searchmatch">giác</span> (訴覺)...
khách của “<span class="searchmatch">giặc</span> lái”?”, in Dân <span class="searchmatch">trí</span>[2]: Lái xe đã sợ, người ngồi bên cạnh lại càng sợ hơn, đặc biệt khi mà tính mạng mình nằm trong tay "<span class="searchmatch">giặc</span> lái"… When...
perceive 無知覺 / 无知觉 超感官知覺 / 超感官知觉 (chāogǎnguān zhījué) Sino-Xenic (知覺): → Japanese: 知覚(ちかく) (chikaku) → Korean: 지각(知覺) (jigak) → Vietnamese: <span class="searchmatch">tri</span> <span class="searchmatch">giác</span> (知覺)...
be high after smoking weed Một bệnh nhân đang điều <span class="searchmatch">trị</span> tại bệnh viện đã kể với chúng tôi về cảm <span class="searchmatch">giác</span> khi phê cỏ Mỹ. A patient being treated in the hospital...
(cáo <span class="searchmatch">giác</span>) 味覺 (vị <span class="searchmatch">giác</span>) 嗅覺 (khứu <span class="searchmatch">giác</span>) 幻覺 (ảo <span class="searchmatch">giác</span>) 感覺 (cảm <span class="searchmatch">giác</span>) 發覺 (phát <span class="searchmatch">giác</span>) 直覺 (trực <span class="searchmatch">giác</span>) 知覺 (<span class="searchmatch">tri</span> <span class="searchmatch">giác</span>) 聽覺 (thính <span class="searchmatch">giác</span>) 自覺 (tự <span class="searchmatch">giác</span>) 視覺 (thị <span class="searchmatch">giác</span>) 覺悟...
báo thức đánh thức thức dậy thức <span class="searchmatch">giấc</span> thức tỉnh dậy thức Sino-Vietnamese reading of 識 học thức thường thức tiềm thức <span class="searchmatch">tri</span> thức <span class="searchmatch">trí</span> thức vô thức ý thức...
vị (口味) mĩ vị (美味) mùi vị ngũ vị hương (五味香) thi vị (詩味) thú vị (趣味) vị <span class="searchmatch">giác</span> (味覺) vô vị (無味) xôi vị ý vị (意味) Sino-Vietnamese word from 爲 (“for”). Doublet...
diễn tự cao tự chế tự chủ tự cường tự diệt tự do tự dưng tự đắc tự động tự <span class="searchmatch">giác</span> tự hào tự kỉ tự làm tự chịu tự lập tự mãn tự nguyện tự nhận tự nhiên tự phát...
angulus (“corner, angle”), equivalent to <span class="searchmatch">tri</span>- + angle. (UK) IPA(key): /ˈtɹaɪəŋɡəl/, /ˈtɹaɪˌæŋɡəl/ (US) enPR: <span class="searchmatch">trī</span>'-ăng-gəl, IPA(key): /ˈtɹaɪˌæŋɡəl/ Rhymes:...