on: <span class="searchmatch">võ</span> <span class="searchmatch">hiệp</span> Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 武俠. (Hà Nội) IPA(key): [<span class="searchmatch">vɔ</span>˦ˀ˥ hiəp̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [<span class="searchmatch">vɔ</span>˧˨ hiəp̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [<span class="searchmatch">vɔ</span>˨˩˦ hip̚˨˩˨]...
lâu đã nghe giang hồ đồn đại Trường Xuân từ Khưu Xử Cơ <span class="searchmatch">võ</span> công cao cường, tính tình nghĩa <span class="searchmatch">hiệp</span>, […] Guō and Yáng had since long heard it rumored all over...
射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Kha đại <span class="searchmatch">hiệp</span>, nếu bạn của ngươi bất hạnh gặp nạn, <span class="searchmatch">vợ</span> góa bị người ta khinh khi hà <span class="searchmatch">hiếp</span> thì ngươi có cứu không? Chivalrous Kē...
射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Kha đại <span class="searchmatch">hiệp</span>, nếu bạn của ngươi bất hạnh gặp nạn, <span class="searchmatch">vợ</span> góa bị người ta khinh khi hà <span class="searchmatch">hiếp</span> thì ngươi có cứu không? Chivalrous Kē...
jəː˧˧] Phonetic spelling: giơ ne <span class="searchmatch">vơ</span> Giơ-ne-<span class="searchmatch">vơ</span> Geneva (the capital city of Geneva canton, Switzerland) <span class="searchmatch">Hiệp</span> định Giơ-ne-<span class="searchmatch">vơ</span> ― the Geneva Agreement Geneva (a...
(yóuxiá) Sino-Xenic (武俠): → Japanese: 武侠(ぶきょう) (bukyō) → Korean: 무협(武俠) (muhyeop) → Vietnamese: <span class="searchmatch">võ</span> <span class="searchmatch">hiệp</span> (武俠) Other: → English: wuxia → Russian: уся́ (usjá)...
định vị giám định hạn định <span class="searchmatch">hiệp</span> định khẳng định kiên định mặc định nghị định nhất định ổn định phân định phủ định quy định quyết định <span class="searchmatch">vô</span> định xác định...
射雕英雄传 by Kim Dung [Jin Yong]: Kha đại <span class="searchmatch">hiệp</span>, nếu bạn của ngươi bất hạnh gặp nạn, <span class="searchmatch">vợ</span> góa bị người ta khinh khi hà <span class="searchmatch">hiếp</span> thì ngươi có cứu không? Chivalrous Kē...
Chinese: Mandarin: 武俠 / 武侠 (zh) (wǔxiá) Japanese: 武侠 (ja) (ぶきょう, bukyō) Korean: 무협(武俠) (ko) (muhyeop) Russian: уся́ (ru) (usjá) Vietnamese: <span class="searchmatch">võ</span> <span class="searchmatch">hiệp</span>...
lâu đã nghe giang hồ đồn đại Trường Xuân từ Khưu Xử Cơ <span class="searchmatch">võ</span> công cao cường, tính tình nghĩa <span class="searchmatch">hiệp</span>, […] Guō and Yáng had since long heard it rumored all over...