an article on: Vật lý cổ điển Wikipedia vi vật lý cổ điển vật lí (“physics”) + cổ điển (“classical”). (Hà Nội) IPA(key): [vət̚˧˨ʔ li˧˦ ko˧˩ ʔɗiən˧˩]...
ʔɗiəŋ˨˩˦] cổ điển classical (literature etc; describing a style of music; in physics; art etc) cơ học cổ điển kinh tế học cổ điển tân cổ điển vật lí cổ điển...
[vək̚˨˩ʔ lɪj˨˩˦] (Saigon) IPA(key): [vək̚˨˩˨ lɪj˦˥] ~ [jək̚˨˩˨ lɪj˦˥] vật lí physics Synonyms: vật lí học, lí vật lí cổ điển vật lí học vật lí lí thuyết...
bệnh lí học chiêm tinh học chuyển động học chính trị học côn trùng học cú pháp học cơ học cổ sinh vật học di truyền học dân tộc học dược học dược lí học...
classique (fr) f German: klassische Physik f Italian: fisica classica (it) f Polish: fizyka klasyczna f Romanian: fizică clasică f Vietnamese: vật lí cổ điển...
editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese...
duy tâm (主義唯心, “idealism”) chủ nghĩa duy vật biện chứng (主義唯物辯證, “dialectical materialism”) chủ nghĩa duy vật lịch sử (“historical materialism”) chủ nghĩa...
eines Alphas nahe als dem eines Omegas, was die große Enttäuschung seines Vaters verursachte, der erwartete, dass er als Alpha präsentiert. Dean’s strong...
pattern, design, tattoo, decoration”). 文如貍/文如狸 [Classical Chinese] ― wén rú lí [Pinyin] ― having a pattern like that of a wild cat Original form of 紋/纹...