10 Results found for "vật_lí_cổ_điển".

vật lí cổ điển

an article on: Vậtcổ điển Wikipedia vi vậtcổ điển vật (“physics”) +‎ cổ điển (“classical”). (Hà Nội) IPA(key): [vət̚˧˨ʔ li˧˦ ko˧˩ ʔɗiən˧˩]...


vật lý cổ điển

vậtcổ điển Alternative spelling of vật cổ điển....


cổ điển

ʔɗiəŋ˨˩˦] cổ điển classical (literature etc; describing a style of music; in physics; art etc) học cổ điển kinh tế học cổ điển tân cổ điển vật cổ điển...


vật lí

[vək̚˨˩ʔ lɪj˨˩˦] (Saigon) IPA(key): [vək̚˨˩˨ lɪj˦˥] ~ [jək̚˨˩˨ lɪj˦˥] vật physics Synonyms: vật học, vật cổ điển vật học vật thuyết...


học

bệnh học chiêm tinh học chuyển động học chính trị học côn trùng học cú pháp học học cổ sinh vật học di truyền học dân tộc học dược học dược học...


classical physics

classique (fr) f German: klassische Physik f Italian: fisica classica (it) f Polish: fizyka klasyczna f Romanian: fizică clasică f Vietnamese: vật cổ điển...


thú

editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese...


chủ nghĩa

duy tâm (主義唯心, “idealism”) chủ nghĩa duy vật biện chứng (主義唯物辯證, “dialectical materialism”) chủ nghĩa duy vật lịch sử (“historical materialism”) chủ nghĩa...


present

eines Alphas nahe als dem eines Omegas, was die große Enttäuschung seines Vaters verursachte, der erwartete, dass er als Alpha präsentiert. Dean’s strong...


pattern, design, tattoo, decoration”). 文如貍/文如狸 [Classical Chinese]  ―  wén rú [Pinyin]  ―  having a pattern like that of a wild cat Original form of 紋/纹...