10 Résultats trouvés pour "mots-avec-Cau".

cấu

aussi : Cau, cau, câu, cầu, čau, cáu, cẩu, cậu Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. cấu Pincer...


cậu

aussi : Cau, cau, câu, cầu, čau, cáu, cẩu, cấu Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. cậu Oncle...


cau

aussi : Cau, câu, cầu, čau, cáu, cẩu, cấu, cậu cau (Linguistique) Code ISO 639-3 des langues caucasiennes. Documentation for ISO 639 identifier: cau, SIL...


čau

Voir aussi : Cau, cau, câu, cầu, cáu, cẩu, cấu, cậu De l’italien ciao. čau \Prononciation ?\ Salut, tchao. Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter) nashle...


câu

aussi : Cau, cau, cầu, čau, cáu, cẩu, cấu, cậu (Nom 2) Du chinois classique 句. (Nom 4, Verbe) Du chinois classique 鈎. câu Pigeon, colombe. bồ câu câu (Grammaire)...


cau-

Voir aussi : Cau, cau, câu, cầu, čau, cáu, cẩu, cấu, cậu Thème réduit de cauo- donné par différents noms propres Causella, Causennis, Causila, etc.[1]...


cẩu thả

l’ajouter en cliquant ici. cẩu thả \køu˧˨˧.tʰa˧˨˧\ Lâché; bâclé; négligé; torché. Cách ăn mặc cẩu thả Tenue négligée Bài làm cẩu thả Devoir fait de façon...


kết cấu

kết cấu Texture; contexture; composition. kết cấu của đất Texture du sol kết cấu một tác phẩm văn học Contexture d’une œuvre littéraire kết cấu một tác...


câu kết

en cliquant ici. câu kết (Cũng nói cấu kết) (argot) être de connivence avec; être de mèche avec; s’acoquiner avec. câu kết với một tên lưu manh Être...


cấu thành

Constituer. Cấu thành một hệ thống. Constituer un système. Composer. Cấu thành một đội hợp xướng. Composer un chœur. Former. Cấu thành một đoàn xe. Former...