10 Résultats trouvés pour "mots-avec-Chiar".

chiar

BY-SA 4.0 : chiar. (liste des auteurs et autrices) Du latin clarus. chiar \ˈkjaɾ\ Clairement, vraiment. Este chiar mic. Il est clairement petit. Chiar aici?...


chia

l’encyclopédie Wikipédia chia \ʃˈi.ɐ\ (Lisbonne) \ʃˈi.ə\ (São Paulo) Troisième personne du singulier du présent de l’indicatif de chiar. Deuxième personne du...


Chía

Voir aussi : Chia, chia, chía De l’espagnol Chía. Chía \Prononciation ?\ (Géographie) Hameau d’Espagne, situé dans la province de Huesca, en Aragon. Espagnol :...


chía

aussi : Chia, chia, Chía (Sorte de sauge) Du nahuatl chian ou chiyan. (Vêtement) Peut-être de l’arabe صاية, ṣāya. chía \t͡ʃi.a\ féminin (Botanique) Chia, sorte...


phân chia

connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. phân chia Diviser; répartir. phân chia một số tiền cho nhiều người Répartir une somme entre plusieurs...


chia cắt

l’ajouter en cliquant ici. chia cắt Démembrer; diviser. chia cắt đất đai của ông cha Démembrer un domaine paternel chia cắt một nước Diviser un pays \ciɐ˦...


quận

ville). quận một Premier arrondissement Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau: — Nước chia thành tỉnh...


huyện

Nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; — Tỉnh chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành...


achi

écouter « achi [a.tʃi] » → Modifier la liste d’anagrammes chai, chaï Chia, Chía, chia achi sur l’encyclopédie Wikipédia 2 entrées en achi dans le Wiktionnaire...


phường

Nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; — Tỉnh chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành...