màu (牟)
màu nhạt
màu bức tranh
màu đậm
họa sĩ tài dùng màu
nhuộm màu
tô màu
Đất nhiều màu
français | vietnamien | Hán tự | |
---|---|---|---|
Blanc | #ffffff | (màu) trắng | (牟) 壯, 𤽸 |
Noir | #000000 | (màu) đen | (牟) 顛, 黰 |
Gris | #999999 | (màu) xám | (牟) 監, 藍) |
Rouge | #ff0000 | (màu) đỏ | (牟) 赭 |
Orange | #ff7f00 | (màu) cam, da cam | (牟) 柑, 䏧柑 |
Jaune | #fdee00 | (màu) vàng | (牟) 鐄 |
Vert | #00ff00 | (màu) xanh lá cây | (牟) 撑?? |
Turquoise | #25FDE9 | (màu) xanh thổ, ngọc lam | (牟) 撑? |
Bleu | #0000ff | (màu) xanh lam, xanh nước biển | (牟) 撑? |
Bleu ciel | #00b1ff | (màu) xanh da trời | (牟) 撑䏧𡗶 |
Bleu marine | #000080 | (màu) xanh dương | (牟) 撑洋 |
Violet | #7f00ff | (màu) tím | (牟) 僭 |
Rose | #fd6c9e | (màu) hồng | (牟) 紅 |
Brun | #A52A2A | (màu) nâu | (牟) ? |
Marron | #5b3c11 | (màu) nâu | (牟) ? |
Beige | #fdf1b8 | (màu) be | (牟) ? |
Crème | #ffffe0 | (màu) kem | (牟) ? |